Loại |
V belts |
Kí hiệu bản dây |
AA, BB, CC |
Số hiệu dây |
AA105, AA112, AA120, AA128, AA136, AA144, AA45, AA47, AA51, AA55, AA60, AA62, AA64, AA65, AA66, AA68, AA70, AA75, AA77, AA78, AA80, AA85, AA90, AA93, AA96, BB103, BB105, BB107, BB108, BB111, BB112, BB116, BB117, BB118, BB120, BB122, BB123, BB124, BB127, BB128, BB129, BB130, BB136, BB140, BB144, BB148, BB155, BB157, BB158, BB159, BB162, BB168, BB169, BB173, BB175, BB180, BB182, BB190, BB195, BB210, BB225, BB226, BB228, BB230, BB240, BB270, BB273, BB277, BB278, BB300, BB43, BB45, BB46, BB51, BB53, BB54, BB55, BB60, BB63, BB68, BB71, BB73, BB74, BB75, BB76, BB77, BB81, BB82, BB83, BB85, BB90, BB92, BB93, BB94, BB97, CC105, CC112, CC119, CC120, CC128, CC136, CC144, CC150, CC155, CC158, CC162, CC173, CC180, CC195, CC210, CC240, CC270, CC300, CC330, CC360, CC390, CC420, CC75, CC81, CC85, CC90, CC96 |
Hệ đo lường |
Inch, Metric |
Chiều dài đai |
43", 45", 46", 47", 51", 53", 54", 55", 60", 62", 63", 64", 65", 66", 68", 70", 71", 73", 74", 75", 76", 77", 78", 80", 81", 82", 83", 85", 90", 92", 93", 94", 96", 97", 103", 105", 107", 108", 111", 112", 116", 117", 118", 119", 120", 122", 123", 124", 127", 128", 129", 130", 136", 140", 144", 148", 150", 155", 157", 158", 159", 162", 168", 169", 173", 175", 180", 182", 190", 195", 210", 225", 226", 228", 230", 240", 270", 273", 277", 278", 300", 330", 360", 390", 420" |
Độ rộng đai |
12.5mm, 16.5mm, 22mm |
Chiều dày |
10.3mm, 13.5mm, 18mm |
Góc đai |
40° |
Đường kính nhỏ nhất puly |
100mm, 180mm, 260mm |
Chất liệu dây |
Rubber |
Vật liệu sợi lõi |
Polyester cord |
Loại dây V-belt |
Double V-belt |
Số rãnh |
1 |
Tông màu |
Black |
Công suất |
0.75...7.5kW, 7.5...75kW, 7.5...75kW |
Tốc độ tối đa |
30m/s |
Đặc tính ứng dụng |
Support for reverse conveyance |
Nhiệt độ hoạt động |
-30...90°C |