Dây curoa răng BANDO Trapezoidal timing belt (Rubber) MXL series 

Dây curoa răng BANDO Trapezoidal timing belt (Rubber) MXL series
Hãng sản xuất: BANDO
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 128

Series: Dây curoa răng BANDO Trapezoidal timing belt (Rubber) MXL series

Đặc điểm chung của Dây curoa răng BANDO Trapezoidal timing belt (Rubber) MXL series

Dây curoa răng BANDO dòng MXL:
- Có khả năng chịu dầu và ozon.
- Làm sạch hệ thống truyền tải và truyền tải điện.
- Màu sắc đẹp và các miếng cao su không phân tán giúp phần xung quanh dây được giữ sạch sẽ.
- Dòng dây này phù hợp với thiết bị tự động hóa văn phòng và máy đóng gói thực phẩm.

Thông số kỹ thuật chung của Dây curoa răng BANDO Trapezoidal timing belt (Rubber) MXL series

Loại

Timing belts

Size

MXL

Hệ đo lường

Metric

Dài

60.96mm, 71.12mm, 73.15mm, 75.18mm, 81.28mm, 85.34mm, 89.41mm, 91.44mm, 97.54mm, 101.6mm, 105.66mm, 107.7mm, 109.73mm, 111.76mm, 113.79mm, 115.82mm, 119.89mm, 121.92mm, 123.95mm, 125.98mm, 128.02mm, 130.05mm, 132.08mm, 136.14mm, 138.18mm, 140.21mm, 142.24mm, 144.27mm, 146.3mm, 148.34mm, 150.37mm, 152.4mm, 154.43mm, 156.46mm, 158.5mm, 160.53mm, 162.56mm, 164.59mm, 166.62mm, 168.66mm, 170.69mm, 172.72mm, 174.75mm, 176.78mm, 178.82mm, 182.88mm, 184.91mm, 186.94mm, 188.98mm, 191.01mm, 193.04mm, 195.07mm, 197.1mm, 199.14mm, 201.17mm, 203.2mm, 205.23mm, 207.26mm, 209.3mm, 211.33mm, 213.36mm, 215.39mm, 219.46mm, 221.49mm, 223.52mm, 227.58mm, 231.65mm, 233.68mm, 239.78mm, 241.81mm, 243.84mm, 245.87mm, 247.9mm, 249.94mm, 251.97mm, 254mm, 256.03mm, 258.06mm, 260.1mm, 262.13mm, 264.16mm, 266.19mm, 268.22mm, 272.29mm, 274.32mm, 276.35mm, 278.38mm, 280.42mm, 284.48mm, 288.54mm, 292.61mm, 294.64mm, 296.67mm, 300.74mm, 304.8mm, 306.83mm, 314.96mm, 319.02mm, 321.06mm, 323.09mm, 325.12mm, 329.18mm, 331.22mm, 333.25mm, 335.28mm, 343.41mm, 345.44mm, 355.6mm, 359.66mm, 365.76mm, 371.86mm, 373.89mm, 382.02mm, 386.08mm, 390.14mm, 394.21mm, 396.24mm, 398.27mm, 406.4mm, 414.53mm, 416.56mm, 422.65mm, 426.72mm, 430.78mm, 436.88mm, 447.04mm, 449.07mm, 451.1mm, 455.17mm, 457.2mm, 459.23mm, 463.3mm, 467.36mm, 471.42mm, 475.49mm, 479.55mm, 485.65mm, 487.68mm, 497.84mm, 503.94mm, 505.97mm, 508mm, 510.03mm, 518.16mm, 520.19mm, 528.32mm, 532.38mm, 538.48mm, 544.58mm, 548.64mm, 550.67mm, 554.74mm, 558.8mm, 568.96mm, 570.99mm, 579.12mm, 585.22mm, 589.28mm, 599.44mm, 603.5mm, 609.6mm, 619.76mm, 625.86mm, 629.92mm, 633.98mm, 640.08mm, 646.18mm, 650.24mm, 652.27mm, 656.34mm, 662.43mm, 666.5mm, 670.56mm, 674.62mm, 678.69mm, 682.75mm, 684.78mm, 690.88mm, 705.1mm, 711.2mm, 719.33mm, 721.36mm, 727.46mm, 729.49mm, 731.52mm, 739.65mm, 741.68mm, 743.71mm, 753.87mm, 755.9mm, 772.16mm, 788.42mm, 806.7mm, 812.8mm, 816.86mm, 822.96mm, 833.12mm, 839.22mm, 851.41mm, 863.6mm, 875.79mm, 881.89mm, 883.92mm, 894.08mm, 910.34mm, 920.5mm, 942.9mm, 950.98mm, 961.14mm, 965.2mm, 975.36mm, 989.58mm, 1001.78mm, 1011.94mm, 1016mm, 1048.51mm, 1060.7mm, 1064.77mm, 1066.8mm, 1087.12mm, 1117.6mm, 1176.53mm, 1200.91mm, 1243.58mm, 1341.12mm, 1351.28mm, 83.31mm, 87.38mm, 369.82mm, 676.66mm, 707.14mm, 798.58mm, 117.86mm

Dung sai chiều dài đai

±0.15mm, ±0.2mm, ±0.25mm, ±0.3mm, ±0.35mm, ±0.4mm, ±0.45mm

Rộng

3.2mm, 4.8mm, 6.4mm, 9.5mm, 12.7mm, 191mm, 14mm, 3mm, 15mm

Dung sai chiều rộng đai

-0.6...0.3mm, -0.8...0.4mm

Dày

1.2mm

Chất liệu dây

Rubber

Vật liệu sợi lõi

Steel cord

Bước răng

2.032mm

Số răng

30, 35, 36, 37, 40, 42, 44, 45, 48, 50, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 108, 109, 110, 112, 114, 115, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 134, 135, 136, 137, 138, 140, 142, 144, 145, 146, 148, 150, 151, 155, 157, 158, 159, 160, 162, 163, 164, 165, 169, 170, 175, 177, 180, 184, 188, 190, 192, 194, 195, 196, 200, 204, 205, 210, 212, 215, 220, 221, 222, 224, 225, 226, 228, 230, 232, 234, 236, 239, 240, 245, 248, 249, 250, 251, 255, 256, 260, 262, 265, 268, 270, 271, 273, 275, 280, 281, 285, 288, 290, 295, 297, 300, 305, 308, 310, 312, 315, 318, 320, 321, 323, 326, 328, 330, 332, 334, 336, 337, 340, 347, 350, 354, 355, 358, 359, 360, 364, 365, 366, 371, 372, 380, 388, 397, 400, 402, 405, 410, 413, 419, 425, 431, 434, 435, 440, 448, 453, 464, 468, 473, 475, 480, 487, 493, 498, 500, 516, 522, 524, 525, 535, 550, 579, 591, 612, 660, 665, 41, 43, 183, 208, 182, 333, 348, 393, 58

Hình dáng răng

Trapezoidal

Vị trí răng

One side

Độ rộng răng

0.76mm

Chiều cao răng

0.51mm

Góc răng

40°

Tông màu

Black

Công suất

0.75kW or less

Tốc độ tối đa

30m/s

Môi trường hoạt động

Flame resistance, Weather resistance

Nhiệt độ hoạt động

-30...90°C

Khối lượng tương đối

0.119lbs, 0.002lbs, 0.003lbs, 0.004lbs, 0.009lbs, 0.149lbs, 0.005lbs, 0.008lbs, 0.179lbs, 0.006lbs, 0.181lbs, 0.007lbs, 0.209lbs, 0.239lbs, 0.269lbs, 0.298lbs, 0.01lbs, 0.328lbs, 0.011lbs, 0.358lbs, 0.012lbs, 0.359lbs, 0.388lbs, 0.013lbs, 0.389lbs, 0.418lbs, 0.014lbs, 0.423lbs, 0.448lbs, 0.015lbs, 0.478lbs, 0.016lbs, 0.06lbs, 0.001lbs, 0.507lbs, 0.017lbs, 0.537lbs, 0.018lbs, 0.567lbs, 0.019lbs, 0.597lbs, 0.02lbs, 0.657lbs, 0.022lbs, 0.716lbs, 0.024lbs, 0.09lbs, 0.091lbs

Tài liệu Dây curoa răng BANDO Trapezoidal timing belt (Rubber) MXL series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 12 -  Đã truy cập: 88.331.498
Chat hỗ trợ