Dây curoa răng BANDO T2.5-T5-T10 series 

Dây curoa răng BANDO T2.5-T5-T10 series
Hãng sản xuất: BANDO
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 147

Series: Dây curoa răng BANDO T2.5-T5-T10 series

Đặc điểm chung của Dây curoa răng BANDO T2.5-T5-T10 series

Dây curoa răng BANDO T2.5-T5-T10:
- Có khả năng chịu dầu và ozon.
- Làm sạch hệ thống truyền tải và truyền tải điện.
- Thích hợp cho các thiết bị tự động hóa văn phòng và máy đóng gói thực phẩm.

Thông số kỹ thuật chung của Dây curoa răng BANDO T2.5-T5-T10 series

Loại

Timing belts

Kí hiệu bản dây

T2.5, T5, T10

Hệ đo lường

Metric

Chiều dài đai

120mm, 145mm, 160mm, 177.5mm, 200mm, 230mm, 245mm, 265mm, 285mm, 305mm, 317.5mm, 330mm, 380mm, 420mm, 480mm, 500mm, 600mm, 620mm, 650mm, 680mm, 780mm, 880mm, 915mm, 950mm, 1185mm, 100mm, 150mm, 165mm, 180mm, 185mm, 215mm, 220mm, 225mm, 250mm, 255mm, 260mm, 270mm, 275mm, 280mm, 295mm, 300mm, 340mm, 350mm, 355mm, 365mm, 390mm, 400mm, 410mm, 425mm, 450mm, 455mm, 460mm, 465mm, 475mm, 510mm, 525mm, 545mm, 550mm, 560mm, 575mm, 590mm, 610mm, 630mm, 640mm, 660mm, 675mm, 690mm, 695mm, 700mm, 720mm, 750mm, 815mm, 830mm, 840mm, 850mm, 860mm, 885mm, 900mm, 940mm, 990mm, 1000mm, 1075mm, 1100mm, 1140mm, 1160mm, 1215mm, 1275mm, 1280mm, 1315mm, 1380mm, 1440mm, 370mm, 440mm, 490mm, 530mm, 810mm, 890mm, 920mm, 960mm, 970mm, 980mm, 1010mm, 1080mm, 1110mm, 1150mm, 1210mm, 1240mm, 1250mm, 1300mm, 1320mm, 1350mm, 1390mm, 1400mm, 1420mm, 1450mm, 1460mm, 1500mm, 1560mm, 1610mm, 1750mm, 1780mm, 1880mm, 1960mm, 2250mm, 182.5mm, 492.5mm, 325mm, 375mm, 800mm, 1600mm, 1800mm

Dung sai chiều dài đai

±0.15mm, ±0.18mm, ±0.25mm, ±0.4mm, ±0.5mm

Độ rộng đai

3mm, 4mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 20mm, 25mm, 30mm, 32mm, 50mm, 11mm, 13mm, 15mm, 200mm, 40mm, 5mm, 7mm

Dung sai chiều rộng đai

±0.5mm

Chiều dày

1.3mm, 2.2mm, 4.5mm

Chất liệu dây

Polyurethane (PU)

Vật liệu sợi lõi

Glass fiber cord, Aramid cord, Steel cord

Khoảng cách giữa 2 răng

2.5mm, 5mm, 10mm

Số răng

48, 58, 64, 71, 80, 92, 98, 106, 114, 122, 127, 132, 152, 168, 192, 200, 240, 248, 260, 272, 312, 352, 366, 380, 474, 20, 30, 33, 36, 37, 40, 43, 44, 45, 49, 50, 51, 52, 54, 55, 56, 59, 60, 61, 66, 68, 70, 73, 78, 82, 84, 85, 90, 91, 93, 95, 96, 100, 102, 105, 109, 110, 112, 115, 118, 120, 124, 126, 128, 130, 135, 138, 139, 140, 144, 150, 156, 163, 166, 170, 172, 177, 180, 188, 198, 215, 220, 228, 232, 243, 255, 256, 263, 276, 288, 26, 34, 41, 46, 53, 63, 69, 72, 75, 81, 88, 89, 97, 101, 108, 111, 121, 125, 142, 145, 146, 161, 175, 178, 196, 225, 197, 320, 360, 65, 160

Hình dáng răng

Trapezoidal

Vị trí răng

One side

Độ rộng răng

1mm, 1.8mm, 3.5mm

Chiều cao răng

0.7mm, 1.2mm, 2.5mm

Góc răng

40°

Tông màu

Dark yellow

Công suất

0.75kW or less, 0.75...7.5kW

Tốc độ tối đa

30m/s

Môi trường hoạt động

Oil resistance, Heat resistance, Ozone resistance, Weather resistance

Nhiệt độ hoạt động

-30...120°C

Tài liệu Dây curoa răng BANDO T2.5-T5-T10 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 37 -  Đã truy cập: 121.109.471
Chat hỗ trợ