Loại |
Electrical wires |
Ứng dụng |
Power supply, Distribution |
Cấp điện áp |
Low voltage cables |
Điện áp định mức |
300V, 500V |
Số dây |
2 |
Tiết diện dây |
0.5mm², 0.75mm², 1mm², 1.25mm², 1.5mm², 2mm², 2.5mm², 4mm², 6mm², 8mm², 10mm² |
Số dây và tiết diện danh định của dây (mm²) |
2x0.5mm², 2x0.75mm², 2x1mm², 2x1.25mm², 2x1.5mm², 2x2mm², 2x2.5mm², 2x4mm², 2x6mm², 2x8mm², 2x10mm² |
Phân loại dây dẫn |
Stranded |
Vật liệu dẫn |
CU |
Loại dây |
Insulation |
Chất liệu lớp cách điện bên trong |
PVC |
Màu của lớp cách điện bên trong |
Black, White |
Chất liệu lớp cách điện bên ngoài |
PVC |
Màu của lớp cách điện bên ngoài |
Yellow |
Sự khác biệt giữa các lõi dây |
By color |
Cấu trúc lõi dây (No./mm) |
20/0.18, 30/0.18, 40/0.18, 32/0.20, 50/0.18, 48/0.20, 30/0.25, 65/0.20, 50/0.25, 50/0.32, 75/0.32, 100/0.32, 123/0.32 |
Độ uốn |
Continuous flex |
Điện trở một chiều tối đa của dây dẫn tại 20°C (ohm/km) |
39, 26, 19.5, 14.9, 13.3, 9.98, 7.98, 4.95, 2.48, 1.91 |
Đường kính bên ngoài dây |
3.7x5.9mm, 3.9x6.3mm, 4.1x6.6mm, 4.3x6.9mm, 4.6x7.6mm, 4.9x8.1mm, 5.6x9.3mm, 6.2x10.4mm, 6.8x11.6mm, 8.5x14.2mm, 10.1x16.2mm |
Chiều dài cáp / dây |
Made to order |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Trọng lượng mỗi mét dài |
37.1g, 44.7g, 52.6g, 60.6g, 70.4g, 86.3g, 107.7g, 149.4g, 199.7g, 248.3g, 308.3g |
Chiều dài tổng |
Made to order |
Tiêu chuẩn đại diện |
IEC 60227-5, TCVN 6610-5 |