|
Loại |
Electrical wires |
|
Ứng dụng |
Buildings, Distribution, Motors, Power supply |
|
Cấp điện áp |
Low voltage cables |
|
Điện áp |
300V, 500V, 450V, 750V |
|
Số dây |
1 |
|
Tiết diện dây |
0.75mm², 1mm², 1.5mm², 2.5mm², 4mm², 6mm², 10mm² |
|
Số dây và tiết diện của dây (mm²) |
1x0.75mm², 1x1mm², 1x1.5mm², 1x2.5mm², 1x4mm², 1x6mm², 1x10mm² |
|
Phân loại dây dẫn |
Stranded |
|
Vật liệu dẫn |
CU |
|
Loại dây |
Insulation |
|
Chất liệu lớp cách điện bên ngoài |
PVC |
|
Màu của lớp cách điện bên ngoài |
Black, Blue, Red, Yellow, Yellow-Green |
|
Cấu trúc lõi dây (No./mm) |
24/0.20, 32/0.20, 30/0.25, 50/0.25, 80/0.25, 120/0.25, 200/0.25 |
|
Độ uốn |
Flexible |
|
Điện trở một chiều tối đa của dây dẫn tại 20°C (ohm/km) |
26, 19.5, 13.3, 7.98, 4.95, 1.91 |
|
Đường kính bên ngoài dây |
2.4mm, 2.6mm, 3mm, 3.7mm, 4.2mm, 4.8mm, 6.4mm |
|
Chiều dài cáp / dây |
Made to order |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Trọng lượng mỗi mét dài |
11.9g, 14.7g, 21g, 33g, 48.5g, 68.2g, 111g |
|
Đường kính tổng thể |
2.4mm, 2.6mm, 3mm, 3.7mm, 4.2mm, 4.8mm, 6.4mm |
|
Chiều dài tổng thể |
Made to order |
|
Tiêu chuẩn |
IEC 60227-3, TCVN 6610-3, IEC 60228, TCVN 6612 |