Thiết bị tương thích |
General purpose relays |
Dòng sản phẩm tương thích |
MY4*-GS, H3Y(N)-4-B, MY4* |
Kiểu bố trí chân pin |
Square shape socket |
Số chân cắm |
14 |
Hình dạng chân pin thiết bị (Kiểu kết nối với thiết bị) |
Flat pin |
Dòng điện định mức |
6A |
Điện áp định mức |
250VAC |
Lẫy tháp lắp thiết bị |
No |
Phương pháp lắp đặt |
DIN Rail mounting, Surface mouting (Screws) |
Vị trí đấu nối |
Front |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Chức năng |
Finger protection structure |
Nhiệt độ môi trường |
-55...70°C |
Độ ẩm môi trường |
5...85% |
Khối lượng tương đối |
50g |
Chiều rộng tổng |
29.5mm |
Chiều cao tổng |
76mm |
Chiều sâu tổng |
31mm |
Tiêu chuẩn |
CSA, UL |