Thiết bị tương thích |
Timers |
Kiểu bố trí chân pin |
Square shape socket |
Số chân cắm |
8 |
Hình dạng chân pin thiết bị (Kiểu kết nối với thiết bị) |
Flat pin |
Lẫy tháo lắp thiết bị |
No |
Phương pháp lắp đặt |
DIN Rail mounting, Surface mouting (Screws) |
Vị trí đấu nối |
Front |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Chức năng |
copper strip connection |
Nhiệt độ môi trường |
-5...40°C |
Chiều rộng tổng thể |
30.5mm |
Chiều cao tổng thể |
63mm |
Chiều sâu tổng thể |
26mm |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6 |