|
Loại |
LED strip lights |
|
Nguồn sáng |
LED |
|
Tổng công suất đèn |
7W, 9W |
|
Quang thông |
300lm, 700lm |
|
Hiệu suất |
42lm/W, 77lm/W |
|
Màu sắc ánh sáng đèn |
Yellow, Daylight |
|
Nguồn cấp |
Electric |
|
Điện áp nguồn cấp |
150...250VAC |
|
Tần số điện lưới |
50Hz |
|
Nhiệt độ màu |
3000K, 6500K |
|
Tuổi thọ bóng |
25, 000h |
|
Chất Lens |
Plastic |
|
Màu sắc Lens |
Transparent lens |
|
Vật liệu thân đèn |
Plastic |
|
Màu sắc của đèn |
White |
|
Đặc điểm |
High light quality (CRI>=80), increase the ability to recognize the color of objects, High efficiency, energy-saving, easy to replace incandescent lamp or compact fluorescent lamp |
|
Chiều dài dây đèn LED |
100m, 50m |
|
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor, Outdoor |
|
Đường kính tổng thể |
70mm, 90mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
130mm, 180mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP65 |
|
Phụ kiện đi kèm |
Fixed earpiece, Head cap |