|
Loại |
Highbay lights |
|
Vị trí lắp đặt |
Ceiling |
|
Phương pháp lắp đặt |
Hanging |
|
Nguồn sáng |
LED |
|
Bóng đèn đi kèm |
Built-in LED |
|
Tổng công suất đèn |
50W, 70W, 100W, 120W, 150W, 200W |
|
Quang thông |
4750lm, 5000lm, 6300lm, 6650lm, 9500lm, 10000lm, 11400lm, 12000lm, 14250lm, 15000lm, 19000lm, 21000lm |
|
Hiệu suất |
95lm/W, 100Lm/W, 90lm/W, 105lm/W |
|
Màu sắc ánh sáng đèn |
Yellow, White, Daylight |
|
Nguồn cấp |
Electric |
|
Điện áp nguồn cấp |
150...250VAC |
|
Tần số điện lưới |
50Hz |
|
Nhiệt độ màu |
3000K, 5000K, 6500K |
|
Tuổi thọ bóng |
25, 000h |
|
Chất Lens |
Plastic |
|
Màu sắc Lens |
Transparent lens |
|
Góc chiếu sáng |
Notrated |
|
Vật liệu thân đèn |
Aluminum |
|
Đặc điểm |
High light quality (CRI>=80), increase the ability to recognize the color of objects, Save up to 55% of electricity, reduce operating costs, High power factor >= 0.9, helping the factory not to buy reactive power |
|
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Đường kính tổng thể |
350mm, 450mm, 490mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
240mm, 280mm, 350mm |