Loại |
Common light bulbs |
Nguồn sáng |
LED |
Hình dáng đèn |
Cylindrical |
Công suất |
7W, 9W, 15W |
Quang thông |
600lm, 720lm, 810lm, 1200lm, 1350lm |
Nhiệt độ màu |
3000K, 6500K |
Màu ánh sáng |
Yellow, Daylight |
Màu bóng đèn |
White |
Khoảng cách phát hiện |
5m max, 2...8m |
Thời gian đèn tự tắt |
20s, 60s |
Tích hợp cảm biến |
Radar sensor |
Nguồn cấp |
170...250VAC |
Kiểu nguồn cấp |
Electric |
Tần số dòng |
50Hz |
Loại đế |
Screw-in |
Kích thước đế |
E27 |
Góc chùm sáng |
120°, 200° |
Chất liệu bên ngoài đèn |
Plastic |
Chất liệu thân |
Plastic, Aluminium |
Tuổi thọ |
20000h |
Chức năng |
High light quality (CRI> 80) increases the ability to recognize the color of objects., Plastic aluminum body has good heat dissipation, anti-aging, and impact resistance., Lamp with integrated radar sensor and light sensor, CRI=85 |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Đường kính tổng thể |
60mm, 70mm |
Chiều dài tổng thể |
113mm, 130mm |