Loại |
Ceiling lights |
Vị trí lắp đặt |
Ceiling |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting (Screw) |
Nguồn sáng |
LED |
Tổng công suất đèn |
10W, 20W, 25W, 30W |
Quang thông |
1000lm, 2000lm, 2500lm, 3000lm |
Màu sắc ánh sáng đèn |
Yellow, Neutral white, Daylight |
Nhiệt độ màu |
3000K, 4200K, 6500K |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
100...240VAC |
Tần số điện lưới |
50...60Hz |
Tuổi thọ bóng |
50, 000h |
Chất Lens |
PC plastic |
Màu sắc Lens |
Transparent lens |
Vật liệu thân đèn |
Aluminum |
Màu sắc của đèn |
White |
Đặc điểm |
Use Bridgelux/ Nichia LED chip, High color rendering, High quality aluminium alloy heat sink, Low glarex, Flicker- free, Easy to install and maintain, Energy saving, High definition lighting designed to minimize eye strain, as well as delivering a consistent comfortable viewing experience |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
Môi trường hoạt động |
Indoor, Water proof |
Đường kính tổng thể |
145mm, 160mm, 180mm, 200mm |
Chiều sâu tổng thể |
200mm, 300mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
IEC |