Loại |
Ceiling lights |
Vị trí lắp đặt |
Ceiling |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting |
Nguồn sáng |
LED |
Tổng công suất đèn |
18W |
Quang thông |
1300lm, 1450lm |
Màu sắc ánh sáng đèn |
Yellow, Neutral white, Daylight |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
150...250VAC |
Tần số điện lưới |
50Hz |
Nhiệt độ màu |
3000K, 4000K, 6500K |
Tuổi thọ bóng |
25, 000h |
Chất Lens |
Plastic |
Màu sắc Lens |
Translucent lens |
Vật liệu thân đèn |
Plastic |
Màu sắc của đèn |
White |
Đặc điểm |
3-color light change White/Yellow/Neutral to match human biorhythm, Operating temperature: -10...40°C, Impressive breakthrough design, bringing highly aesthetic lighting space |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Chiều dài tổng thể |
220mm |
Chiều rộng tổng thể |
220mm |
Chiều cao tổng thể |
42.5mm |
Đường kính tổng thể |
220mm |
Chiều sâu tổng thể |
42.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP54 |