Loại |
Ceiling lights |
Vị trí lắp đặt |
Ceiling |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting (Screw) |
Nguồn sáng |
LED |
Tổng công suất đèn |
6W, 12W, 18W |
Quang thông |
420lm, 840lm, 1260lm |
Màu sắc ánh sáng đèn |
Yellow, Neutral white, Daylight |
Nhiệt độ màu |
3000K, 4200K, 6500K |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
100...240VAC |
Tần số điện lưới |
50...60Hz |
Tuổi thọ bóng |
25, 000h |
Chất Lens |
PC plastic |
Màu sắc Lens |
Translucent lens |
Vật liệu thân đèn |
Aluminum |
Màu sắc của đèn |
White |
Đặc điểm |
Chip Led uses Bridgelux/samsung, High quality polycarbonate lamp holder and starter holder for reliability and long life, High color rendering, No flicker, High quality material and exceptional energy saving performace, Low glarex, Flicker- free, Energy saving, Minimum blue light control, Light diffuser made of high quality plastic. |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Chiều dài tổng thể |
120mm, 170mm, 220mm |
Chiều rộng tổng thể |
120mm, 170mm, 220mm |
Chiều cao tổng thể |
32mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE, IEC |