|
Loại |
Ceiling lights |
|
Vị trí lắp đặt |
Ceiling |
|
Phương pháp lắp đặt |
Suspension mounting |
|
Nguồn sáng |
LED |
|
Tổng công suất đèn |
12W, 18W, 24W |
|
Quang thông |
810lm, 900lm, 1300lm, 1450lm, 1800lm, 2000lm |
|
Màu sắc ánh sáng đèn |
Yellow, Neutral white, Daylight |
|
Nguồn cấp |
Electric |
|
Điện áp nguồn cấp |
150...250VAC |
|
Tần số điện lưới |
50Hz |
|
Nhiệt độ màu |
3000K, 4000K, 6500K |
|
Tuổi thọ bóng |
25, 000h |
|
Chất Lens |
PC plastic |
|
Màu sắc Lens |
Translucent lens |
|
Vật liệu thân đèn |
Plastic |
|
Màu sắc của đèn |
White, Black |
|
Đặc điểm |
Minimalist design, minimalist colors, thin bezel, 98% light emitting area, Lamp cover made of high quality PC plastic, creates an even light surface, no glare, no LED exposed, Beautiful aesthetics both on and off |
|
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Chiều dài tổng thể |
160mm, 220mm, 282.5mm |
|
Chiều rộng tổng thể |
160mm, 220mm, 282.5mm |
|
Chiều cao tổng thể |
42.5mm |
|
Đường kính tổng thể |
160mm, 220mm, 282.5mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
42.5mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP54 |
|
Phụ kiện đi kèm |
Brackets |