|
Loại |
Ceiling lights |
|
Vị trí lắp đặt |
Ceiling |
|
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting (Screw) |
|
Nguồn sáng |
LED |
|
Tổng công suất đèn |
16W, 24W, 30W, 48W |
|
Quang thông |
1440lm, 2160lm, 2700lm, 4320lm |
|
Màu sắc ánh sáng đèn |
Yellow, Neutral white, Daylight |
|
Nhiệt độ màu |
3000K, 4200K, 6500K |
|
Nguồn cấp |
Electric |
|
Điện áp nguồn cấp |
100...240VAC |
|
Tần số điện lưới |
50Hz |
|
Tuổi thọ bóng |
25, 000h |
|
Chất Lens |
PC plastic |
|
Màu sắc Lens |
Translucent lens |
|
Vật liệu thân đèn |
Aluminum |
|
Màu sắc của đèn |
White |
|
Đặc điểm |
Chip Led uses Bridgelux/samsung, High-end PC diffuser, Easy to install and maintain, Low glarex, Flicker- free, Energy saving, High quality aluminium alloy heat sink |
|
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Chiều dài tổng thể |
120mm, 175mm, 225mm |
|
Chiều rộng tổng thể |
120mm, 175mm, 225mm |
|
Chiều cao tổng thể |
40mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP20 |
|
Tiêu chuẩn |
CE, IEC |