HY-TWBN-24-3
|
24VDC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
HY-TWBN-24-4
|
24VDC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBN-24-5
|
24VDC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBN-12-4
|
12VDC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBN-12-5
|
12VDC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBN-220-1
|
220VAC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBN-220-2
|
220VAC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBN-220-3
|
220VAC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBN-220-4
|
220VAC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBN-110-3
|
110VAC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBN-110-4
|
110VAC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBN-110-5
|
110VAC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBN-12-1
|
12VDC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBN-12-2
|
12VDC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBN-12-3
|
12VDC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBLN-24-2
|
24VDC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBLN-24-3
|
24VDC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBLN-24-4
|
24VDC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBLN-24-5
|
24VDC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBN-110-1
|
110VAC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBN-110-2
|
110VAC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBLN-220-1
|
220VAC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBLN-220-2
|
220VAC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBLN-220-3
|
220VAC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBLN-220-4
|
220VAC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBLN-220-5
|
220VAC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBLN-24-1
|
24VDC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBLN-110-5
|
110VAC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBLN-12-1
|
12VDC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBLN-12-2
|
12VDC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBLN-12-3
|
12VDC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBLN-12-4
|
12VDC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBLN-12-5
|
12VDC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TN-24-4
|
24VDC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TN-24-5
|
24VDC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBLN-110-1
|
110VAC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBLN-110-2
|
110VAC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBLN-110-3
|
110VAC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBLN-110-4
|
110VAC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TN-220-3
|
220VAC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TN-220-4
|
220VAC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TN-220-5
|
220VAC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TN-24-1
|
24VDC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TN-24-2
|
24VDC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TN-24-3
|
24VDC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TN-12-2
|
12VDC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TN-12-3
|
12VDC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TN-12-4
|
12VDC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TN-12-5
|
12VDC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TN-220-1
|
220VAC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TN-220-2
|
220VAC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TN-110-1
|
110VAC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TN-110-2
|
110VAC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TN-110-3
|
110VAC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TN-110-4
|
110VAC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TN-110-5
|
110VAC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TN-12-1
|
12VDC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBLN-12-2
|
12VDC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBLN-12-3
|
12VDC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBLN-12-4
|
12VDC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBLN-12-5
|
12VDC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBLN-220-1
|
220VAC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBLN-220-2
|
220VAC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBLN-220-3
|
220VAC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBLN-220-4
|
220VAC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBLN-220-5
|
220VAC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBLN-24-1
|
24VDC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBLN-24-2
|
24VDC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBLN-24-3
|
24VDC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBLN-24-4
|
24VDC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBLN-24-5
|
24VDC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBN-110-1
|
110VAC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBN-110-2
|
110VAC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBN-110-3
|
110VAC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBN-110-4
|
110VAC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBN-110-5
|
110VAC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBN-12-1
|
12VDC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBN-12-2
|
12VDC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBN-12-3
|
12VDC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBN-12-4
|
12VDC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBN-12-5
|
12VDC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBN-220-1
|
220VAC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBN-220-2
|
220VAC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBN-220-3
|
220VAC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBN-220-4
|
220VAC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBN-220-5
|
220VAC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBN-24-1
|
24VDC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBN-24-2
|
24VDC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBN-24-3
|
24VDC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBN-24-4
|
24VDC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBN-24-5
|
24VDC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TLN-110-1
|
110VAC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TLN-110-2
|
110VAC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TLN-110-3
|
110VAC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TLN-110-4
|
110VAC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TLN-110-5
|
110VAC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TLN-12-1
|
12VDC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TLN-12-2
|
12VDC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TLN-12-3
|
12VDC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TLN-12-4
|
12VDC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TLN-12-5
|
12VDC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TLN-220-1
|
220VAC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TLN-220-2
|
220VAC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TLN-220-3
|
220VAC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TLN-220-4
|
220VAC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TLN-220-5
|
220VAC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TLN-24-1
|
24VDC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TLN-24-2
|
24VDC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TLN-24-3
|
24VDC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TLN-24-4
|
24VDC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TLN-24-5
|
24VDC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBLN-110-1
|
110VAC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBLN-110-2
|
110VAC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBLN-110-3
|
110VAC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBLN-110-4
|
110VAC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBLN-110-5
|
110VAC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TBLN-12-1
|
12VDC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục; 80dB; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWN-24-2
|
24VDC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWN-24-3
|
24VDC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWN-24-4
|
24VDC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWN-24-5
|
24VDC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWN-220-1
|
220VAC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWN-220-2
|
220VAC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWN-220-3
|
220VAC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWN-220-4
|
220VAC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWN-220-5
|
220VAC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWN-24-1
|
24VDC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWN-110-5
|
110VAC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWN-12-1
|
12VDC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWN-12-2
|
12VDC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWN-12-3
|
12VDC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWN-12-4
|
12VDC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWN-12-5
|
12VDC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWLN-24-4
|
24VDC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWLN-24-5
|
24VDC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWN-110-1
|
110VAC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWN-110-2
|
110VAC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWN-110-3
|
110VAC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWN-110-4
|
110VAC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWLN-220-3
|
220VAC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWLN-220-4
|
220VAC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWLN-220-5
|
220VAC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWLN-24-1
|
24VDC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWLN-24-2
|
24VDC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWLN-24-3
|
24VDC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWLN-12-2
|
12VDC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWLN-12-3
|
12VDC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWLN-12-4
|
12VDC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWLN-12-5
|
12VDC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWLN-220-1
|
220VAC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWLN-220-2
|
220VAC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWLN-110-1
|
110VAC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWLN-110-2
|
110VAC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWLN-110-3
|
110VAC; Số tầng: 3; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWLN-110-4
|
110VAC; Số tầng: 4; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWLN-110-5
|
110VAC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWLN-12-1
|
12VDC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; Bóng LED
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBN-220-5
|
220VAC; Số tầng: 5; Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBN-24-1
|
24VDC; Số tầng: 1; Màu đỏ; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HY-TWBN-24-2
|
24VDC; Số tầng: 2; Màu đỏ, Xanh lá; Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy; 80dB; Bóng sợi đốt
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|