Kích thước |
H96xW96 |
Hiển thị |
Màn hình kỹ thuật số 11 đoạn và các chỉ báo riêng lẻ (cũng có thể hiển thị 7 đoạn) Chiều cao ký tự: PV: 15,8 mm, SV: 9,5 mm, MV: 6,8 mm Nội dung hiển thị 3 cấp: PV / SV / MV, PV / SV / multi-SP hoặc thời gian ngâm * Số chữ số: 4 cho PV, SV và MV |
Nguồn cấp |
100 đến 240 VAC, 50/60Hz |
Ngõ vào |
Có thể chọn bất kỳ trong các loại dưới đây:. |
Ngõ ra |
Ngõ ra điều khiển: - Ngõ ra rơ le để điều khiển vị trí |
Chu kỳ lấy mẫu |
60ms |
Phương pháp điều khiển |
Điều khiển ON/OFF hoặc Điều khiển 2-PID (tự động điều chỉnh) |
Tính năng |
Ngõ ra sử dụng, điều khiển nóng/lạnh, cảnh báo quá vòng lặp,SP ramp, chức năng cảnh báo khác, phát hiện nóng quá, giới hạn 40% AT, 100% AT, MV, đầu vào bộ lọc kỹ thuật số, tự điều chỉnh, thay đổi nhiệt độ đầu vào... |
Truyền thông (tùy chọn) |
RS485, RS232, RS422 |
Kiểu đấu nối |
Cầu đấu |
Kiểu lắp đặt |
Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện |
Phụ kiện (mua riêng) |
Vỏ cầu đấu, cáp chuyển đổi hồng ngoại USB, vỏ chống thấm, biến dòng |
Cấp bảo vệ |
Mặt trước:IP66, Mặt sau: IP20, Cầu đấu: IP00 |
Tiêu chuẩn |
UL, EN, CSA, IEC |