Loại |
Digital multifunction power meter |
Thông số đo đếm |
Voltage, Current, Active power, Reactive power, Power factor, Frequency, Active energy, Reactive energy |
Mạch đấu nối |
3 phase – 3 wires |
Nguồn cấp |
380VAC, 220VAC |
Dải tần số |
45...65Hz |
Điện áp ngõ vào |
100VAC, 220VAC, 450VAC |
Dòng điện ngõ vào |
5A |
Loại hiển thị |
3-line 4-digit LED display |
Ngõ ra xung |
Yes |
Chuẩn kết nối vật lý |
RS485 |
Giao thức truyền thông |
Modbus RTU |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mouting |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường |
75% max. |
Chiều rộng tổng thể |
72mm, 96mm, 80mm, 120mm |
Chiều cao tổng thể |
72mm, 96mm, 80mm, 120mm |