Loại |
Compact digital meters |
Thông số đo lường |
Scaling |
Nguồn cấp |
100...240VAC |
Loại ngõ vào đo lường |
DC current, DC voltage |
Dải đo điện áp |
-10...10VDC, -5...5VDC, 0...5VDC, 1...5VDC |
Dải đo dòng điện |
0...20mADC, 4...20mADC |
Loại hiển thị |
LED display |
Số chữ số hiển thị |
5 |
Dải hiển thị |
-19999...99999 |
Đơn vị hiển thị |
Customized |
Chức năng |
Averaging, Bank selection, Display color change, Display refresh period, Display value selection, Forced-zero, Key protection, Measurement operation selection, Output hysteresis, Output OFF delay, Output test, previous average value comparison, Scaling teach function, Zero-limit, Max. hold (maximum value), Min. hold (minimum value), 2-input calculation function |
Chiều cao giá trị thực |
14.2mm |
Chiều cao giá trị cài đặt |
4.9mm |
Màu sắc giá trị thực |
Green, Red |
Màu sắc giá trị cài đặt |
Green |
Chu kỳ trích mẫu |
0.5ms, 1ms |
Loại ngõ vào sự kiện |
NPN |
Chức năng ngõ vào |
BANK, TIMING, Startup compenssation timer, HOLD, RESET, Forced-zero |
Số ngõ ra |
5 |
Loại ngõ ra |
0...20mA, 4...20mA, NPN open collector |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lỗ cắt |
W92xH45mm |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
25...85% |
Khối lượng tương đối |
300g |
Chiều rộng tổng thể |
101.2mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
112mm |
Cấp bảo vệ |
IP66, IP20, IP00 |
Tiêu chuẩn |
CE, CSA, UL |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
Watertight cover: Y92A-49N, Rubber packing: K32-P1, Special cable: K32-DICN, Special BCD: K32-BCD |