Loại |
Compact digital meters |
Thông số đo lường |
Scaling |
Nguồn cấp |
100...240VAC, 24VDC |
Loại ngõ vào đo lường |
DC voltage, DC current, AC voltage, AC current |
Dải đo điện áp |
0...50mVDC, 0...5VDC, 0...10VDC, 0...50VDC, 0...500VDC, 0...5VAC, 0...50VAC, 0...500VAC |
Dải đo dòng điện |
0...5mADC, 0...20mADC, 4...20mADC, 0...50mADC, 0...500mADC, 0...5ADC, 0...60mAAC, 0...600mAAC, 0...5AAC |
Loại hiển thị |
LED display |
Số chữ số hiển thị |
4 |
Dải hiển thị |
-1999...9999 |
Đơn vị hiển thị |
Customized |
Chức năng |
Display cycle delay, Key protection, Max. hold (maximum value), Auto-zero function |
Màu sắc giá trị thực |
Red |
Chu kỳ trích mẫu |
100ms, 300ms |
Số ngõ ra |
4, 3 |
Loại ngõ ra |
4...20mA, SPST-NO, NPN open collector |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lỗ cắt |
W68xH31.5mm |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Khối lượng tương đối |
180g |
Chiều rộng tổng thể |
72mm |
Chiều cao tổng thể |
36mm |
Chiều sâu tổng thể |
100mm |