Loại |
Digital power meters |
Nguồn cấp |
100...240VAC |
Thông số đo lường |
Active energy (Wh), Apparent energy (VAh), Reactive energy (varh), Active power (W), Reactive power (var), Power factor (PF) |
Loại ngõ vào đo lường |
AC current, AC voltage |
Dải đo điện áp |
11...300VAC (L-N), 19...519VAC (L-L) |
Dải đo dòng điện |
0...5A |
Loại hiển thị |
LCD display |
Số chữ số hiển thị |
8 |
Đơn vị hiển thị |
Wh, VARh, VAh, VAR, kW, PF |
Chiều cao giá trị thực |
9mm |
Màu sắc giá trị thực |
Black |
Màu sắc giá trị cài đặt |
Black |
Số ngõ ra |
1 |
Ngõ ra phụ |
Communication |
Chuẩn kết nối vật lý |
RS-485 |
Giao thức truyền thông |
Modbus RTU |
Kích thước lỗ cắt |
W91.5xH91.5mm |
Phương pháp đấu nối |
Connector |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
85% max. |
Tiêu chuẩn |
CE, RoHS, UL |
Khối lượng tương đối |
312g |
Chiều cao tổng thể |
99mm |
Chiều sâu tổng thể |
55mm |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
No |