|
Loại |
Insulation resitance meters |
|
Loại hiển thị |
Analog |
|
Đặc tính hiển thị |
Pointer |
|
Tham số đo lường |
Insulation resistance, Continuity check |
|
Điện áp kiểm tra cách điện |
1000VDC, 250VDC, 500VDC |
|
Dòng điện kiểm tra cách điện |
1mADC |
|
Dải đo điện trở |
100MOhm, 200MOhm, 400MOhm |
|
Cấp chính xác đo điện trở |
±5%rdg. |
|
Yêu cầu có pin |
AA size (1.5 V) |
|
Loại đầu cực kiểm tra |
Alligator clip, Probe tip |
|
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Light, Sound |
|
Chức năng |
Battery check LED indicator, Movement zero adjust, Test button |
|
Chức năng bảo vệ |
Fuse, Overload protection |
|
Cấp an toàn |
CAT III (300V) |
|
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor, Drip proof, Dust proof |
|
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
|
Độ ẩm môi trường |
85% or less |
|
Khối lượng tương đối |
860g |
|
Chiều rộng tổng |
185mm |
|
Chiều cao tổng |
167mm |
|
Chiều sâu tổng |
89mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP54 |
|
Tiêu chuẩn |
CE, EMC, RoHS |
|
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Test leads: 7122B, Fuse: 8923, Battery: R6x6, Shoulder Strap: 9121 |
|
Phụ kiện bán rời |
Shoulder strap: 9121, Test leads: 7122B |