|
Loại |
Insulation resitance meters |
|
Loại hiển thị |
Analog |
|
Đặc tính hiển thị |
Pointer |
|
Tham số đo lường |
AC voltage, Resistance |
|
Tần số hoạt động |
50Hz, 60Hz |
|
Dải điện áp hoạt động |
600VAC |
|
Điện áp kiểm tra cách điện |
500VDC |
|
Dòng điện kiểm tra cách điện |
240µADC |
|
Dải đo điện trở |
1000MOhm |
|
Yêu cầu có pin |
AA size (1.5 V) |
|
Loại đầu cực kiểm tra |
Alligator clip, Needle tip |
|
Chức năng |
Battery check LED indicator, Movement zero adjust, Test button |
|
Chức năng bảo vệ |
Overload protection |
|
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
|
Kiểu kết nối |
Push-in |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
|
Độ ẩm môi trường |
85% or less |
|
Khối lượng tương đối |
330g |
|
Chiều rộng tổng thể |
137mm |
|
Chiều cao tổng thể |
90mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
40mm |
|
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: R06 x 4 pc, Neck strap, Pouch for test lead: 9067, Test leads: 7025 |
|
Phụ kiện mua rời |
Test leads: 7025 |