Loại |
Earth testers |
Loại hiển thị |
Digital |
Đặc tính hiển thị |
LCD display |
Số chữ hiển thị |
4 |
Tham số đo lường |
Earth resistance, Earth voltage |
Dải đo điện trở |
20Ohm, 200Ohm, 2000Ohm |
Độ chính xác dải đo điện trở |
0...19.99Ohm - ±2%rdg. ±0.1Ohm, 0...199.9Ohm - ±2%rdg. ±3dgt., 0...1999Ohm - ±2%rdg. ±3dgt. |
Dải đo điện áp đất |
200VAC |
Độ chính xác dải đo điện áp đất |
0...199.9VAC - ±1%rdg. ±4dgt. |
Yêu cầu có pin |
AA size (1.5 V) |
Loại đầu cực kiểm tra |
Alligator clip, Probe tip |
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Light |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection |
Cấp an toàn |
CAT III (300V) |
Khối lượng tương đối |
550g |
Chiều rộng tổng thể |
158mm |
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
Kiểu kết nối |
Push-in |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Chiều cao tổng thể |
105mm |
Chiều sâu tổng thể |
70mm |
Cấp bảo vệ |
IP54 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Auxiliary earth spikes: 8032, Earth resistance test leads: 7095A, Battery: R6x6, Carrying case: 9084, Shoulder Strap: 9121, Simplified measurement probe: 7127B |
Phụ kiện mua rời |
Auxiliary earth spikes: 8032, Carrying case: 9084, Carrying case: 9165, Earth resistance test leads: 7095A, Shoulder strap: 9121, Precision measurement cord set: 7245A, Adapter for measurement terminal: 8259, Simplified measurement probe: 7127B |