Loại |
Digital pulse meters |
Thông số đo lường |
Cycle, Frequency, Passing speed, Passing time, Rotation, Time difference, Absolute ratio, Error ratio, Accumulation, Addition/Subtraction-individual input, Addition/Subtraction-phase diffence input, Density, Interval, Length, Time interval |
Nguồn cấp |
24VAC, 24...48VDC, 100...240VAC |
Loại ngõ vào đo lường |
Contact, Voltage pulse |
Dải đo xung |
0...50kHz |
Loại hiển thị |
LED display |
Số chữ số hiển thị |
5 |
Chức năng |
Auto-zero function, Bank selection, Output hysteresis, Delay monitoring, Prescale, Parameter lock |
Chiều cao giá trị thực |
8mm, 14mm |
Màu sắc giá trị thực |
Red |
Nguồn cấp ngoài |
12VDC |
Loại ngõ vào sự kiện |
Contact |
Chức năng ngõ vào |
BANK, HOLD, RESET |
Số ngõ ra |
5, 3 |
Loại ngõ ra |
NPN open collector, PNP open collector, SPST-NO |
Ngõ ra phụ |
BCD output, 0...20mADC, 4...20mADC |
Chuẩn kết nối vật lý |
RS-485 |
Giao thức truyền thông |
Modbus RTU |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lỗ cắt |
W45xH45mm, W68xH31.5mm, W92xH45mm |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
132g, 140g, 210g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm, 72mm, 96mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm, 36mm |
Chiều sâu tổng thể |
100mm, 106mm, 110mm, 110.8mm |
Tiêu chuẩn |
CE, EAC, UL |