|
Loại |
Digital pulse meters |
|
Thông số đo lường |
Scaling |
|
Nguồn cấp |
100...240VAC, 24VAC, 24VDC |
|
Loại ngõ vào đo lường |
Contact, NPN, PNP, Voltage pulse |
|
Dải đo điện áp |
4.5...30VDC |
|
Dải đo xung |
0.05...30Hz, 0...50kHz |
|
Loại hiển thị |
LED display |
|
Số chữ số hiển thị |
5 |
|
Chức năng |
Peak display value correction, High / low-limit display scale function, Display cycle delay, Peak display value monitoring |
|
Chiều cao giá trị thực |
14.2mm |
|
Màu sắc giá trị thực |
Green, Red |
|
Nguồn cấp ngoài |
12VDC |
|
Số ngõ ra |
2 |
|
Loại ngõ ra |
SPST-NO |
|
Ngõ ra phụ |
SPST (NO) |
|
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
|
Kích thước lỗ cắt |
W92xH45mm |
|
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
|
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
|
Khối lượng tương đối |
220g |
|
Chiều rộng tổng thể |
96mm |
|
Chiều cao tổng thể |
48mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
98.3mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP66 |
|
Tiêu chuẩn |
CE, UL |
|
Phụ kiện mua rời |
Hard cover: K32-49HC, Rubber packing: K32-P1, Splash-proof soft cover: K32-49SC, Watertight cover: Y92A-49N |