Đồng hồ vạn năng HIOKI  DT4282

Đồng hồ vạn năng HIOKI
10,103,900
kỹ thuật số; Điện áp 1 chiều, Điện áp xoay chiều, Dòng 1 chiều, Dòng xoay chiều, Điện dung, Thử tính liên tục, Tần số, Điện trở, Nhiệt độ, Kiểm tra diode; True RMS; Dải đo dòng điện xoay chiều: 600µA, 6000µA, 60mA, 600mA, 6A, 10A; Dải đo dòng điện một chiều: 600µA, 6000µA, 60mA, 600mA, 6A, 10A
Hãng sản xuất: HIOKI
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 83

Series: Đồng hồ vạn năng Hioki DT4282

Model: DT4282

Đặc điểm chung của Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4282 (chứa model DT4282)

Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4282:
- Là đồng hồ vạn năng số 60.000 số có độ chính xác cao với đầu vào 10A trực tiếp và tất cả các chức năng và tính năng cần thiết cho thử nghiệm nâng cao trong phòng thí nghiệm và R&D.
- Số đếm 60.000, màn hình 5 chữ số, các phép đo độ phân giải cao
- Độ chính xác cơ bản ± 0,025% VDC, đặc tính tần số VAC rộng từ 20 Hz đến 100 kHz
- Bộ lọc thông thấp cắt sóng hài cao (khi đo dạng sóng cơ bản của biến tần)
- Cơ chế cửa chắn cầu đấu (ngăn chặn việc chèn dây dẫn thử nghiệm sai)
- Đo lên đến 10 A với đầu vào trực tiếp (chỉ DT4282)
- Màn hình kép cho phép người dùng kiểm tra đồng thời điện áp và tần số

Thông số kỹ thuật của Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4282

Loại

Multimeter

Loại hiển thị

Digital

Đặc tính hiển thị

LCD display

Tham số đo lường

DC voltage, AC voltage, DC current, AC current, Capacitance, Continuity check, Frequency, Resistance, Temperature, Diode check

Phương pháp đo lường

True RMS

Dải đo tần số

99.999Hz, 999.99Hz, 9.9999kHz, 99.999kHz, 500.00kHz

Độ chính xác dải đo tần số

0.5Hz...500kHz - ±0.005%rdg. +3dgt.

Dải đo điện áp xoay chiều

60mV, 600mV, 6V, 60V, 600V, 1000V

Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều

60mV - ±1.3%rdg. ±60dgt. [20...45Hz], 60mV - ±0.4%rdg. ±40dgt. [45...65Hz], 60mV - ±0.%rdg. ±40dgt. [65Hz...1kHz], 60mV - ±0.9%rdg. ±40dgt. [1...10kHz], 60mV - ±1.5%rdg. ±40dgt. [10…20kHz], 60mV - ±20%rdg. ±80dgt. [20…100kHz], 600mV - ±1.3%rdg. ±600dgt. [20...45Hz], 600mV - ±0.4%rdg. ±40dgt. [45...65Hz], 600mV - ±0.%rdg. ±40dgt. [65Hz...1kHz], 600mV - ±0.9%rdg. ±40dgt. [1...10kHz], 600mV - ±1.5%rdg. ±40dgt. [10…20kHz], 600mV - ±8%rdg. ±80dgt. [20…100kHz], 6V - ±1%rdg. ±60dgt. [20...45Hz], 6V - ±0.2%rdg. ±25dgt. [45...65Hz], 6V - ±0.3%rdg. ±25dgt. [65Hz...1kHz], 6V - ±0.4%rdg. ±25dgt. [1...10kHz], 6V - ±0.7%rdg. ±40dgt. [10…20kHz], 6V - ±3.5%rdg. ±40dgt. [20…100kHz], 60V - ±0.2%rdg. ±25dgt. [45...65Hz], 60V - ±0.3%rdg. ±25dgt. [65Hz...1kHz], 60V - ±0.4%rdg. ±25dgt. [1...10kHz], 60V - ±0.7%rdg. ±40dgt. [10…20kHz], 60V - ±3.5%rdg. ±40dgt. [20…100kHz], 600V - ±0.2%rdg. ±25dgt. [45...65Hz], 600V - ±0.3%rdg. ±25dgt. [65Hz...1kHz], 600V - ±0.4%rdg. ±25dgt. [1...10kHz]

Dải đo dòng điện xoay chiều

600µA, 6000µA, 60mA, 600mA, 6A, 10A

Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều

600µA - ±1%rdg. ±20dgt. [20...45Hz], 600µA - ±0.6%rdg. ±20dgt. [45...65Hz], 600µA - ±0.6%rdg. ±20dgt. [65Hz...1kHz], 600µA - ±2%rdg. ±20dgt. [1...10kHz], 600µA - ±4%rdg. ±20dgt. [10...20kHz], 6000µA - ±1%rdg. ±5dgt. [20...45Hz], 6000µA - ±0.6%rdg. ±5dgt. [45...65Hz], 6000µA - ±0.6%rdg. ±5dgt. [65Hz...1kHz], 6000µA - ±2%rdg. ±5dgt. [1...10kHz], 6000µA - ±4%rdg. ±5dgt. [10...20kHz], 60mA - ±1%rdg. ±20dgt. [20...45Hz], 60mA - ±0.6%rdg. ±20dgt. [45...65Hz], 60mA - ±0.6%rdg. ±20dgt. [65Hz...1kHz], 60mA - ±1%rdg. ±20dgt. [1...10kHz], 60mA - ±2%rdg. ±205dgt. [10...20kHz], 600mA - ±1%rdg. ±5dgt. [20...45Hz], 600mA - ±0.6%rdg. ±5dgt. [45...65Hz], 600mA - ±0.6%rdg. ±5dgt. [65Hz...1kHz], 600mA - ±1.5%rdg. ±10dgt. [1...10kHz], 6A - ±0.8%rdg. ±20dgt. [45...65Hz], 6A - ±0.8%rdg. ±20dgt. [65Hz...1kHz], 10A - ±0.8%rdg. ±5dgt. [45...65Hz], 10A - ±0.8%rdg. ±5dgt. [65Hz...1kHz]

Dải đo điện áp một chiều

60mV, 600mV, 6V, 60V, 600V, 1000V

Độ chính xác dải đo điện áp một chiều

60mV - ±0.2%rdg. ±25dgt., 600mV - ±0.025%rdg. ±5dgt., 6V - ±0.25%rdg. ±2dgt., 60V - ±0.25%rdg. ±2dgt., 600V - ±0.03%rdg. ±2dgt., 1000V - ±0.03%rdg. ±2dgt.

Dải đo dòng điện một chiều

600µA, 6000µA, 60mA, 600mA, 6A, 10A

Độ chính xác dải đo dòng điện một chiều

600µA - ±0.05%rdg. ±25dgt., 6000µA - ±0.05%rdg. ±5dgt., 60mA - ±0.05%rdg. ±25dgt., 600mA - ±0.15%rdg. ±5dgt., 6A - ±0.2%rdg. ±25dgt., 10A - ±0.2%rdg. ±5dgt.

Dải đo điện trở

60Ohm, 600Ohm, 6kOhm, 60kOhm, 600KOhm, 6MOhm, 60MOhm, 600MOhm

Độ chính xác dải đo điện trở

60Ohm - ±0.3%rdg. ±20dgt., 600Ohm - ±0.03%rdg. ±10dgt., 6kOhm - ±0.03%rdg. ±2dgt., 60kOhm - ±0.03%rdg. ±2dgt., 600kOhm - ±0.03%rdg. ±2dgt., 6MOhm - ±1.5%rdg. ±10dgt., 60MOhm - ±3%rdg. ±20dgt., 600MOhm - ±8%rdg. ±20dgt.

Dải đo tụ điện

1nF, 10nF, 100nF, 1µF, 10µF, 100µF, 1mF, 10mF, 100mF

Độ chính xác dải đo điện dung

1nF - ±1%rdg. ±20dgt., 10nF - ±1%rdg. ±5dgt., 100nF - ±1%rdg. ±5dgt., 1µF - ±1%rdg. ±5dgt., 10µF - ±2%rdg.±5dgt., 100µF - ±2%rdg. ±5dgt., 1mF - ±2%rdg. ±5dgt., 10mF - ±2%rdg. ±5dgt., 100mF - ±2%rdg. ±20dgt.

Dải đo nhiệt độ

-40...800°C

Độ chính xác dải đo nhiệt độ

-40...800°C - ±0.5%rdg. ±3°C

Yêu cầu có pin

AA size (1.5 V)

Thời gian hoạt động liên tục

100hours

Loại đầu cực kiểm tra

Probe tip

Chức năng

Peak hold, Filter, Auto hold, Auto power save function (APS), Display value hold, MAX/MIN value display, PEAK value display, Relative value display, Sampling setting, USB communication (option), Mis-insertion prevention shutters, Decibel conversion, 4-20 mA percentage conversion

Chức năng bảo vệ

Fuse, Overload protection

Cấp an toàn

CAT III (1,000V), CAT IV (600V)

Bộ nhớ

400

Chuẩn kết nối vật lý

USB (optional)

Phương pháp lắp đặt

Hand held

Môi trường hoạt động

Indoor

Nhiệt độ môi trường

-15…55°C

Độ ẩm môi trường

80% or less

Khối lượng tương đối

650g

Chiều rộng tổng

93mm

Chiều cao tổng

197mm

Chiều sâu tổng

53mm

Cấp bảo vệ

IP40

Tiêu chuẩn

CE, EMC

Phụ kiện tiêu chuẩn

Battery: LR6 x 4 pc, Test lead: L9207-10

Tài liệu Đồng hồ vạn năng HIOKI

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79
Hotline: (+84) 989 465 256 (Miền Bắc) / (+84) 936 862 799 (Miền Nam)
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 363 -  Đã truy cập: 119.180.740
Chat hỗ trợ