Loại |
Multimeter |
Loại hiển thị |
Digital |
Đặc tính hiển thị |
LCD display |
Tham số đo lường |
DC voltage, AC voltage, DC current, AC current, Capacitance, Continuity check, Frequency, Resistance, Temperature, Diode check |
Phương pháp đo lường |
True RMS |
Dải đo tần số |
99.999Hz, 999.99Hz, 9.9999kHz, 99.999kHz, 500.00kHz |
Độ chính xác dải đo tần số |
0.5Hz...500kHz - ±0.005%rdg. +3dgt. |
Dải đo điện áp xoay chiều |
60mV, 600mV, 6V, 60V, 600V, 1000V |
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều |
60mV - ±1.3%rdg. ±60dgt. [20...45Hz], 60mV - ±0.4%rdg. ±40dgt. [45...65Hz], 60mV - ±0.%rdg. ±40dgt. [65Hz...1kHz], 60mV - ±0.9%rdg. ±40dgt. [1...10kHz], 60mV - ±1.5%rdg. ±40dgt. [10…20kHz], 60mV - ±20%rdg. ±80dgt. [20…100kHz], 600mV - ±1.3%rdg. ±600dgt. [20...45Hz], 600mV - ±0.4%rdg. ±40dgt. [45...65Hz], 600mV - ±0.%rdg. ±40dgt. [65Hz...1kHz], 600mV - ±0.9%rdg. ±40dgt. [1...10kHz], 600mV - ±1.5%rdg. ±40dgt. [10…20kHz], 600mV - ±8%rdg. ±80dgt. [20…100kHz], 6V - ±1%rdg. ±60dgt. [20...45Hz], 6V - ±0.2%rdg. ±25dgt. [45...65Hz], 6V - ±0.3%rdg. ±25dgt. [65Hz...1kHz], 6V - ±0.4%rdg. ±25dgt. [1...10kHz], 6V - ±0.7%rdg. ±40dgt. [10…20kHz], 6V - ±3.5%rdg. ±40dgt. [20…100kHz], 60V - ±0.2%rdg. ±25dgt. [45...65Hz], 60V - ±0.3%rdg. ±25dgt. [65Hz...1kHz], 60V - ±0.4%rdg. ±25dgt. [1...10kHz], 60V - ±0.7%rdg. ±40dgt. [10…20kHz], 60V - ±3.5%rdg. ±40dgt. [20…100kHz], 600V - ±0.2%rdg. ±25dgt. [45...65Hz], 600V - ±0.3%rdg. ±25dgt. [65Hz...1kHz], 600V - ±0.4%rdg. ±25dgt. [1...10kHz] |
Dải đo dòng điện xoay chiều |
600µA, 6000µA, 60mA, 600mA, 6A, 10A |
Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều |
600µA - ±1%rdg. ±20dgt. [20...45Hz], 600µA - ±0.6%rdg. ±20dgt. [45...65Hz], 600µA - ±0.6%rdg. ±20dgt. [65Hz...1kHz], 600µA - ±2%rdg. ±20dgt. [1...10kHz], 600µA - ±4%rdg. ±20dgt. [10...20kHz], 6000µA - ±1%rdg. ±5dgt. [20...45Hz], 6000µA - ±0.6%rdg. ±5dgt. [45...65Hz], 6000µA - ±0.6%rdg. ±5dgt. [65Hz...1kHz], 6000µA - ±2%rdg. ±5dgt. [1...10kHz], 6000µA - ±4%rdg. ±5dgt. [10...20kHz], 60mA - ±1%rdg. ±20dgt. [20...45Hz], 60mA - ±0.6%rdg. ±20dgt. [45...65Hz], 60mA - ±0.6%rdg. ±20dgt. [65Hz...1kHz], 60mA - ±1%rdg. ±20dgt. [1...10kHz], 60mA - ±2%rdg. ±205dgt. [10...20kHz], 600mA - ±1%rdg. ±5dgt. [20...45Hz], 600mA - ±0.6%rdg. ±5dgt. [45...65Hz], 600mA - ±0.6%rdg. ±5dgt. [65Hz...1kHz], 600mA - ±1.5%rdg. ±10dgt. [1...10kHz], 6A - ±0.8%rdg. ±20dgt. [45...65Hz], 6A - ±0.8%rdg. ±20dgt. [65Hz...1kHz], 10A - ±0.8%rdg. ±5dgt. [45...65Hz], 10A - ±0.8%rdg. ±5dgt. [65Hz...1kHz] |
Dải đo điện áp một chiều |
60mV, 600mV, 6V, 60V, 600V, 1000V |
Độ chính xác dải đo điện áp một chiều |
60mV - ±0.2%rdg. ±25dgt., 600mV - ±0.025%rdg. ±5dgt., 6V - ±0.25%rdg. ±2dgt., 60V - ±0.25%rdg. ±2dgt., 600V - ±0.03%rdg. ±2dgt., 1000V - ±0.03%rdg. ±2dgt. |
Dải đo dòng điện một chiều |
600µA, 6000µA, 60mA, 600mA, 6A, 10A |
Độ chính xác dải đo dòng điện một chiều |
600µA - ±0.05%rdg. ±25dgt., 6000µA - ±0.05%rdg. ±5dgt., 60mA - ±0.05%rdg. ±25dgt., 600mA - ±0.15%rdg. ±5dgt., 6A - ±0.2%rdg. ±25dgt., 10A - ±0.2%rdg. ±5dgt. |
Dải đo điện trở |
60Ohm, 600Ohm, 6kOhm, 60kOhm, 600KOhm, 6MOhm, 60MOhm, 600MOhm |
Độ chính xác dải đo điện trở |
60Ohm - ±0.3%rdg. ±20dgt., 600Ohm - ±0.03%rdg. ±10dgt., 6kOhm - ±0.03%rdg. ±2dgt., 60kOhm - ±0.03%rdg. ±2dgt., 600kOhm - ±0.03%rdg. ±2dgt., 6MOhm - ±1.5%rdg. ±10dgt., 60MOhm - ±3%rdg. ±20dgt., 600MOhm - ±8%rdg. ±20dgt. |
Dải đo tụ điện |
1nF, 10nF, 100nF, 1µF, 10µF, 100µF, 1mF, 10mF, 100mF |
Độ chính xác dải đo điện dung |
1nF - ±1%rdg. ±20dgt., 10nF - ±1%rdg. ±5dgt., 100nF - ±1%rdg. ±5dgt., 1µF - ±1%rdg. ±5dgt., 10µF - ±2%rdg.±5dgt., 100µF - ±2%rdg. ±5dgt., 1mF - ±2%rdg. ±5dgt., 10mF - ±2%rdg. ±5dgt., 100mF - ±2%rdg. ±20dgt. |
Dải đo nhiệt độ |
-40...800°C |
Độ chính xác dải đo nhiệt độ |
-40...800°C - ±0.5%rdg. ±3°C |
Yêu cầu có pin |
AA size (1.5 V) |
Thời gian hoạt động liên tục |
100hours |
Loại đầu cực kiểm tra |
Probe tip |
Chức năng |
Peak hold, Filter, Auto hold, Auto power save function (APS), Display value hold, MAX/MIN value display, PEAK value display, Relative value display, Sampling setting, USB communication (option), Mis-insertion prevention shutters, Decibel conversion, 4-20 mA percentage conversion |
Chức năng bảo vệ |
Fuse, Overload protection |
Cấp an toàn |
CAT III (1,000V), CAT IV (600V) |
Bộ nhớ |
400 |
Chuẩn kết nối vật lý |
USB (optional) |
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
-15…55°C |
Độ ẩm môi trường |
80% or less |
Khối lượng tương đối |
650g |
Chiều rộng tổng |
93mm |
Chiều cao tổng |
197mm |
Chiều sâu tổng |
53mm |
Cấp bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn |
CE, EMC |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: LR6 x 4 pc, Test lead: L9207-10 |