Đồng hồ vạn năng Hioki DT4281 

Đồng hồ vạn năng Hioki DT4281
Hãng sản xuất: HIOKI
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 3.446

Series: Đồng hồ vạn năng Hioki DT4281

Đặc điểm chung của Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4281

Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4281:
- Hiển thị 5 số (60.000), đo độ phân giải cao
- Độ chính xác cơ bản ±0.025% DC V, đặc tính tần số rộng từ 20 Hz đến 100 kHz AC V
- Chức năng lọc bỏ sóng hài
- Có nhiều chức năng như đo DC+AC nhiệt độ, điện dung và tần số
- Cơ chế chốt khóa (ngăn việc gắn nhầm que đo)
- Hiển thị đồng thời cho phép bạn kiểm tra đồng thời điện áp và tần số

Thông số kỹ thuật chung của Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4281

Loại

Multimeter

Loại hiển thị

Digital

Đặc tính hiển thị

LCD display

Tham số đo lường

DC voltage, AC voltage, DC current, AC current, Capacitance, Continuity check, Frequency, Resistance, Temperature, Diode check

Phương pháp đo lường

True RMS

Dải đo tần số

99.999Hz, 999.99Hz, 9.9999kHz, 99.999kHz, 500.00kHz

Độ chính xác dải đo tần số

0.5Hz...500kHz - ±0.005%rdg. +3dgt.

Dải đo điện áp xoay chiều

60mV, 600mV, 6V, 60V, 600V, 1000V

Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều

60mV - ±1.3%rdg. ±60dgt. [20...45Hz], 60mV - ±0.4%rdg. ±40dgt. [45...65Hz], 60mV - ±0.%rdg. ±40dgt. [65Hz...1kHz], 60mV - ±0.9%rdg. ±40dgt. [1...10kHz], 60mV - ±1.5%rdg. ±40dgt. [10…20kHz], 60mV - ±20%rdg. ±80dgt. [20…100kHz], 600mV - ±1.3%rdg. ±600dgt. [20...45Hz], 600mV - ±0.4%rdg. ±40dgt. [45...65Hz], 600mV - ±0.%rdg. ±40dgt. [65Hz...1kHz], 600mV - ±0.9%rdg. ±40dgt. [1...10kHz], 600mV - ±1.5%rdg. ±40dgt. [10…20kHz], 600mV - ±8%rdg. ±80dgt. [20…100kHz], 6V - ±1%rdg. ±60dgt. [20...45Hz], 6V - ±0.2%rdg. ±25dgt. [45...65Hz], 6V - ±0.3%rdg. ±25dgt. [65Hz...1kHz], 6V - ±0.4%rdg. ±25dgt. [1...10kHz], 6V - ±0.7%rdg. ±40dgt. [10…20kHz], 6V - ±3.5%rdg. ±40dgt. [20…100kHz], 60V - ±0.2%rdg. ±25dgt. [45...65Hz], 60V - ±0.3%rdg. ±25dgt. [65Hz...1kHz], 60V - ±0.4%rdg. ±25dgt. [1...10kHz], 60V - ±0.7%rdg. ±40dgt. [10…20kHz], 60V - ±3.5%rdg. ±40dgt. [20…100kHz], 600V - ±0.2%rdg. ±25dgt. [45...65Hz], 600V - ±0.3%rdg. ±25dgt. [65Hz...1kHz], 600V - ±0.4%rdg. ±25dgt. [1...10kHz]

Dải đo dòng điện xoay chiều

600µA, 6000µA, 60mA, 600mA

Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều

600µA - ±1%rdg. ±20dgt. [20...45Hz], 600µA - ±0.6%rdg. ±20dgt. [45...65Hz], 600µA - ±0.6%rdg. ±20dgt. [65Hz...1kHz], 600µA - ±2%rdg. ±20dgt. [1...10kHz], 600µA - ±4%rdg. ±20dgt. [10...20kHz], 6000µA - ±1%rdg. ±5dgt. [20...45Hz], 6000µA - ±0.6%rdg. ±5dgt. [45...65Hz], 6000µA - ±0.6%rdg. ±5dgt. [65Hz...1kHz], 6000µA - ±2%rdg. ±5dgt. [1...10kHz], 6000µA - ±4%rdg. ±5dgt. [10...20kHz], 60mA - ±1%rdg. ±20dgt. [20...45Hz], 60mA - ±0.6%rdg. ±20dgt. [45...65Hz], 60mA - ±0.6%rdg. ±20dgt. [65Hz...1kHz], 60mA - ±1%rdg. ±20dgt. [1...10kHz], 60mA - ±2%rdg. ±205dgt. [10...20kHz], 600mA - ±1%rdg. ±5dgt. [20...45Hz], 600mA - ±0.6%rdg. ±5dgt. [45...65Hz], 600mA - ±0.6%rdg. ±5dgt. [65Hz...1kHz], 600mA - ±1.5%rdg. ±10dgt. [1...10kHz]

Dải đo điện áp một chiều

60mV, 600mV, 6V, 60V, 600V, 1000V

Độ chính xác dải đo điện áp một chiều

60mV - ±0.2%rdg. ±25dgt., 600mV - ±0.025%rdg. ±5dgt., 6V - ±0.25%rdg. ±2dgt., 60V - ±0.25%rdg. ±2dgt., 600V - ±0.03%rdg. ±2dgt., 1000V - ±0.03%rdg. ±2dgt.

Dải đo dòng điện một chiều

600µA, 6000µA, 60mA, 600mA

Độ chính xác dải đo dòng điện một chiều

600µA - ±0.05%rdg. ±25dgt., 6000µA - ±0.05%rdg. ±5dgt., 60mA - ±0.05%rdg. ±25dgt., 600mA - ±0.05%rdg. ±5dgt.

Dải đo điện trở

600MOhm, 60Ohm, 600Ohm, 6kOhm, 60kOhm, 600KOhm, 6MOhm, 60MOhm

Độ chính xác dải đo điện trở

60Ohm - ±0.3%rdg. ±20dgt., 600Ohm - ±0.03%rdg. ±10dgt., 6kOhm - ±0.03%rdg. ±2dgt., 60kOhm - ±0.03%rdg. ±2dgt., 600kOhm - ±0.03%rdg. ±2dgt., 6MOhm - ±1.5%rdg. ±10dgt., 60MOhm - ±3%rdg. ±20dgt., 600MOhm - ±8%rdg. ±20dgt.

Dải đo tụ điện

1nF, 10nF, 100nF, 1µF, 10µF, 100µF, 1mF, 10mF, 100mF

Độ chính xác dải đo điện dung

1nF - ±1%rdg. ±20dgt., 10nF - ±1%rdg. ±5dgt., 100nF - ±1%rdg. ±5dgt., 1µF - ±1%rdg. ±5dgt., 10µF - ±2%rdg.±5dgt., 100µF - ±2%rdg. ±5dgt., 1mF - ±2%rdg. ±5dgt., 10mF - ±2%rdg. ±5dgt., 100mF - ±2%rdg. ±20dgt.

Dải đo nhiệt độ

-40...800°C

Độ chính xác dải đo nhiệt độ

-40...800°C - ±0.5%rdg. ±3°C

Yêu cầu có pin

AA size (1.5 V)

Thời gian hoạt động liên tục

100hours

Loại đầu cực kiểm tra

Probe tip

Chức năng

Peak hold, Filter, Auto hold, Auto power save function (APS), Display value hold, MAX/MIN value display, PEAK value display, Relative value display, Sampling setting, USB communication (option), Mis-insertion prevention shutters, Decibel conversion, 4-20 mA percentage conversion

Cấp an toàn

CAT III (1, 000V), CAT IV (600V)

Bộ nhớ

400

Chuẩn kết nối vật lý

USB (optional)

Phương pháp lắp đặt

Hand held

Môi trường hoạt động

Indoor

Nhiệt độ môi trường

-15…55°C

Độ ẩm môi trường

80% or less

Khối lượng tương đối

650g

Chiều rộng tổng

93mm

Chiều cao tổng

197mm

Chiều sâu tổng

53mm

Cấp bảo vệ

IP40

Tiêu chuẩn

CE, EMC

Phụ kiện tiêu chuẩn

Test lead: L9207-10, Battery: LR6 x 4 pc

Tài liệu Đồng hồ vạn năng Hioki DT4281

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 18 -  Đã truy cập: 126.872.724
Chat hỗ trợ