|
Loại |
Multimeter |
|
Loại hiển thị |
Analog |
|
Đặc tính hiển thị |
Pointer |
|
Tham số đo lường |
AC voltage, DC current, DC voltage, Resistance, Temperature, Continuity check |
|
Dải đo điện áp xoay chiều |
12V, 30V, 120V, 300V, 600V |
|
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều |
12V - ±4% of FS [50/60Hz], 30V - ±3% of FS, 120V - ±3% of FS, 300V - ±3% of FS, 600V - ±3% of FS |
|
Dải đo điện áp một chiều |
0.3V, 12V, 30V, 120V, 300V, 600V |
|
Độ chính xác dải đo điện áp một chiều |
0.3V - ±3% of FS, 12V - ±3% of FS, 30V - ±3% of FS, 120V - ±3% of FS, 300V - ±3% of FS, 600V - ±3% of FS |
|
Dải đo dòng điện một chiều |
60µA, 30mA, 300mA |
|
Độ chính xác dải đo dòng điện một chiều |
60µA - ±3% of FS, 30mA - ±3% of FS, 300mA - ±3% of FS |
|
Dải đo điện trở |
3kOhm, 30kOhm, 300kOhm |
|
Độ chính xác dải đo điện trở |
3kOhm - ±3% of scale length, 30kOhm - ±3% of scale length, 300kOhm - ±3% of scale length |
|
Yêu cầu có pin |
AA size (1.5 V) |
|
Loại đầu cực kiểm tra |
Probe tip |
|
Cấp an toàn |
CAT II (600V), CAT III (300V) |
|
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
|
Độ ẩm môi trường |
85% or less |
|
Khối lượng tương đối |
280g |
|
Chiều rộng tổng |
94mm |
|
Chiều cao tổng |
140mm |
|
Chiều sâu tổng |
39mm |
|
Tiêu chuẩn |
CE, RoHS |
|
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Fuse: 8923, Test leads: 7066A, Battery: R6 x 2 pc, Carrying case: 9103 |
|
Phụ kiện bán rời |
Test leads: 7066A, Battery: R6, Carrying case: 9103, Fuse: 8923 |