Loại |
Receptacle set |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting, Surface mounting |
Số lỗ chờ thiết bị |
1, 2 |
Thành phần thiết bị |
Receptacle, Switch, Gang plate |
Kiểu lỗ cắm |
3 pin universal socket, 2 pin Universal socket |
Cường độ dòng điện ổ cắm |
16A |
Số lượng ổ cắm |
2, 1 |
Điện áp |
220VAC |
Vật liệu |
Plastic |
Màu sắc |
White |
Kiểu đấu dây |
Screw terminals |
Đặc điểm |
With switch, With 1 gang, With 2 gang |
Thiết bị tương thích |
Switch |
Hạt công tắc (Bán riêng) |
30M_G19, 30M35, E30_1M_D_G19 |