PTDNC020-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 27mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
PTDN065-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 76mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
PTDN040-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 49mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
PTDN032-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 42mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
PTDN050-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 60mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
PTDN080-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 90mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
PTDN100-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 114mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
PTDN100-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 114mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN100-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 114mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN100-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 114mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN125-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 140mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN125-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 140mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN125-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 140mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN125-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 140mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN150-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 168mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN150-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 168mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN150-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 168mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN150-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 168mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN200-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 216mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN200-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 216mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN200-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 216mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN200-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 216mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC015-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 21mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC015-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 21mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC015-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 21mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC015-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 21mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN032-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 42mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN032-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 42mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN032-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 42mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN040-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 49mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN040-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 49mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN040-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 49mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN015-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 21mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN015-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 21mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN015-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 21mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN015-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 21mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN020-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 27mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN020-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 27mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN020-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 27mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN020-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 27mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN025-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 34mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN025-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 34mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN025-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 34mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN025-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 34mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN080-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 90mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN080-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 90mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN080-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 90mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN050-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 60mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN050-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 60mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN050-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 60mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN065-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 76mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN065-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 76mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDN065-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 76mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC020-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 27mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC020-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 27mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC020-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 27mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC025-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 34mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC025-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 34mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC025-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 34mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC025-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 34mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC032-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 42mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC032-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 42mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC032-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 42mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC032-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 42mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC040-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 49mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC040-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 49mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC040-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 49mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC040-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 49mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC050-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 60mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC050-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 60mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC050-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 60mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC050-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 60mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC065-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 76mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC065-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 76mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC065-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 76mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC065-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 76mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC080-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 90mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC080-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 90mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC080-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 90mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC080-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 90mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC100-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 114mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC100-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 114mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC100-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 114mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC100-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 114mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC125-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 140mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC125-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 140mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC125-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 140mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC125-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 140mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC150-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 168mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC150-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 168mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC150-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 168mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC150-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 168mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC200-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 216mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC200-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 216mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC200-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 216mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNC200-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 216mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM015-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 21mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM015-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 21mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM015-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 21mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM015-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 21mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM020-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 27mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM020-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 27mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM020-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 27mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM020-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 27mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM025-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 34mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM025-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 34mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM025-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 34mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM025-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 34mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM032-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 42mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM032-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 42mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM032-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 42mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM032-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 42mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM040-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 49mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM040-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 49mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM040-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 49mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM040-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 49mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM050-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 60mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM050-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 60mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM050-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 60mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM050-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 60mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM065-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 76mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM065-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 76mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM065-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 76mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM065-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 76mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM080-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 90mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM080-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 90mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM080-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 90mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM080-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 90mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM100-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 114mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM100-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 114mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM100-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 114mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM100-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 114mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM125-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 140mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM125-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 140mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM125-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 140mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM125-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 140mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM150-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 168mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM150-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 168mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM150-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 168mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM150-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 168mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM200-1.5-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 216mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM200-1.5-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 216mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM200-2.0-EG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 216mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
PTDNM200-2.0-HDG
|
Vật liệu: Thép; Hình dạng ống: Tròn; Dùng cho ống: 216mm; Cỡ ren lỗ lắp đặt: 10mm, 12mm; Kích thước lỗ lắp đặt: D12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|