|
Loại |
Work boots |
|
Size |
36 |
|
Size theo chuẩn |
EU |
|
Cho giới tính |
Unisex |
|
Màu sắc |
Black+Light Green |
|
Kiểu mũi bảo vệ ngón chân |
Safety |
|
Vật liệu mũi giày |
Steel |
|
Cổ giày |
Short |
|
Vật liệu thân giày |
Synthetic leather, Textile |
|
Vật liệu đế ngoài |
Phylon, Rubber |
|
Vật liệu lớp lót bên trong |
Mesh, Synthetic leather |
|
Vật liệu tấm lót |
SJ foam |
|
Chống tĩnh điện |
Electrostatic discharge (ESD) |
|
Tiêu chuẩn áp dụng |
ASTM F2413:2018, EN ISO 20345:2011 |
|
Tiêu chuẩn an toàn |
S1, SRC |
|
Bảo quản |
Avoid hight temperature places, Clean regularly, Do not dry your shoes on a radiator, nor nearby a heat source |
|
Kiểu cố định |
Tie shoes lace |
|
Môi trường hoạt động |
Dry environment, Slip resistance, Oil resistant, Fuels resistant, Impact resistant |
|
Ứng dụng |
Industry, Logistics, Automative, Cleaning |
|
Đặc trưng |
Impact resistance toecap (clearance after impact 100J) , Impact resistance toecap (clearance after impact 200J), Compression resistance toecap (clearance after compression 10kN), Compression resistance toecap (clearance after compression 15kN) |