Loại |
Standoff insulators |
Chiều cao gối đỡ |
20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 51mm, 60mm, 76mm |
Đường kính mặt gối đỡ |
15mm, 23mm, 27mm, 28mm, 33mm, 29mm, 34mm, 35mm |
Lỗ ren bắt ốc |
M5, M6, M8, M10 |
Chiều sâu lỗ ren bắt ốc |
7mm, 9mm, 11mm, 14mm, 15mm |
Chất liệu lỗ bắt ốc |
Brass copper |
Điện áp cách điện |
800VAC |
Điện áp chịu đựng (50Hz/phút) |
5KV, 6KV, 8KV, 10KV, 12KV, 15KV, 20KV |
Vật liệu |
BMC |
Màu săc |
Red |
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
-40...140°C |
Đường kính tổng thể |
17mm, 30mm, 32mm, 40mm, 36mm, 46mm, 50mm |
Chiều dài tổng thể (vật thể hình trụ) |
20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 51mm, 60mm, 76mm |