Loại |
Electric cabinet plane lock |
Vật liệu thân |
Zinc die-casting |
Lớp phủ bề mặt |
Chrome plated |
Màu sắc |
Gray |
Sử dụng trên vật liệu |
Metal |
Kích thước lỗ cắt (WxH) |
W23.5xH62.5mm |
Chiều dầy panel |
1...3mm |
Kiểu điểm nhấn |
Raised |
Hướng quay của chốt |
Counterclockwise to open |
Chiều dài khóa cam |
56mm |
Khoảng cách chốt |
12mm |
Khả năng điều chỉnh khoảng cách chốt |
Fixed |
Mở với |
Handle |
Kiểu lắp đặt |
Through hole |
Vị trí lắp đặt |
Surface |
Khối lượng tương đối |
82g |
Chiều rộng lớn nhất |
28mm |
Chiều cao lớn nhất |
85.5mm |