Loại |
Electric cabinet handle lock |
Vật liệu thân |
Zinc die-casting |
Lớp phủ bề mặt |
Bright chrome plating |
Sử dụng trên vật liệu |
Metal |
Kích thước lỗ cắt (WxH) |
See attached detailed drawing |
Chiều dầy panel |
1...5mm |
Hướng quay của chốt |
1/6th turn counterclockwise to open, Quarter-Turn clockwise to open, Quarter-Turn counterclockwise to open |
Góc quay |
60°, 90° |
Mở với |
Key |
Kiểu lắp đặt |
Through hole |
Vị trí lắp đặt |
Panel |
Kiểu tay cầm |
L-Handle |
Chiều dài tay cầm |
117 mm, 102 mm, 84 mm |
Số khóa đi kèm |
2 |
Chìa khóa |
Keyed alike |
Khối lượng tương đối |
252.5g, 245.5 g, 189 g, 195 g, 175 g, 180 g |
Chiều rộng lớn nhất |
69 mm, 67.5 mm |
Chiều cao lớn nhất |
117 mm, 102 mm, 84 mm |
Chiều sâu lớn nhất |
75 mm, 71 mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Key: K0200 |