Loại |
Electric cabinet handle lock |
Vật liệu thân |
Zinc die-casting |
Lớp phủ bề mặt |
Zinc plating cam, Bright chrome plating |
Sử dụng trên vật liệu |
Metal |
Chiều dầy panel |
1...5mm |
Hướng quay của chốt |
Quarter-Turn clockwise to open, Quarter-Turn counterclockwise to open |
Góc quay |
60°, 90° |
Mở với |
Handle |
Kiểu lắp đặt |
Through hole |
Vị trí lắp đặt |
Door, Panel |
Kiểu tay cầm |
L-Handle |
Chiều dài tay cầm |
148mm |
Số khóa đi kèm |
2 |
Chìa khóa |
Keyed alike |
Chiều dài khóa cam |
88mm |
Khoảng cách chốt |
26mm, 29mm, 31mm |
Khả năng điều chỉnh khoảng cách chốt |
Fixed |
Khối lượng tương đối |
465.5g |
Chiều cao lớn nhất |
148mm |