Loại |
Fiber Optic Units |
Hình dạng |
Threaded cylinder, Flat, Thread with L type, Cylinder |
Phương pháp phát hiện |
Reflective |
Hướng phát hiện cảm biến |
Top view, Right angle, Flat view, Side view |
Chiều dài sợi quang |
2m, 1m |
Bán kính uốn cho phép |
R5, R1, R2 |
Chất liệu sợi quang |
Plastic, Glass |
Chất liệu đầu cảm biến |
Plastic, Stainless steel |
Đặc điểm sợi quang |
Standard type, Heat resistance, Vacuum-resistance, Break Resistant, Flexible |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-60...105°C, -60...150°C, -60...250°C, -60...350°C |