Loại |
Fiber Optic Units |
Hình dạng |
Sleeve |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set) |
Khoảng cách phát hiện |
170mm, 250mm, 450mm, 670mm, 150mm, 220mm, 510mm, 760mm, 2m, 3m |
Hướng phát hiện cảm biến |
Side view, Top view |
Đường kính sợi quang |
0.5mm, 1mm |
Đường kính vật cảm biến nhỏ nhất |
2µm, 5µm |
Chiều dài sợi quang |
1m, 2m, 5m |
Bán kính uốn cho phép |
R1, R10 |
Chất liệu sợi quang |
Plastic |
Chất liệu đầu cảm biến |
Stainless steel, SUS304, SUS303, Nickel-plated brass |
Vật liệu vỏ bọc sợi |
Polyethylene, PVC |
Đặc điểm sợi quang |
Flexible, Standard type |
Cỡ lắp đặt |
M3, M4 |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-40...70°C |
Khối lượng tương đối |
40g, 45g, 60g |
Chiều rộng tổng thể |
5.5mm, 7mm |
Chiều cao tổng thể |
2.03m, 2.101m |
Chiều sâu tổng thể |
5.5mm, 7mm |
Đường kính tổng thể |
2mm, 2.5mm, 3mm |
Chiều dài tổng thể |
2.035m, 2.03m, 1.055m |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Thiết bị tương thích |
E3NX-FA series, E3X-HD series |