Category |
CPU module |
Loại |
Compact |
Nguốn cấp |
100...240VAC |
Công suất tiêu thụ |
40W |
Bộ nhớ |
32Ksteps |
Ngôn ngữ lập trình |
LAD, SFC |
Số ngõ vào digital |
36 |
Kiểu ngõ vào digital |
Sink/source |
Số ngõ ra digital |
24 |
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Transistor (Source) |
Dòng tải ngõ ra Max |
0.5A at 30VDC |
Số lượng bộ đếm tốc độ cao |
6 |
Tốc độ đếm (Hz) |
60kHz |
Đầu ra xung |
3 |
Tần số xung phát tối đa (Hz) |
100kHz |
Bàn phím lập trình |
No |
Phương thức giao tiếp |
RS-422 (1ch) |
Giao thức truyền thông |
CC-Link, PROFIBUS-DP slave, CANopen, J1939 |
Giao tiếp vật lý |
8-pin mini DIN, Mini USB |
Số cổng giao tiếp |
2 |
Số mô đun mở rộng |
8 |
Số điểm vào/ra digital mở rộng |
128 |
Số điểm ngõ vào digital mở rộng |
128 |
Chức năng |
Password |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail (Track) mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
Độ ẩm hoạt động môi trường |
5...95% |
Khối lượng tương đối |
850g |
Chiều rộng tổng thể |
175mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm |
Chiều sâu tổng thể |
86mm |
Cấp bảo vệ |
IP10 |
Tiêu chuẩn |
cULus, UL |
Phụ kiện đi kèm |
No |