Loại |
Bypass built-in |
Ứng dụng |
Tooling machines |
Công suất |
185kW |
Số pha |
3-Phase |
Nguồn cấp |
380VAC |
Tần số |
50Hz/60Hz |
Dòng điện đầu ra định mức |
349A |
Giao thức truyền thông |
RS-485 |
Chuẩn kết nối truyền thông |
Screw terminals |
Chế độ điều khiển |
Soft starting, Voltage starting mode, Current limiting starting mode , Current ramp starting mode, Step voltage + current limiting starting mode, Step voltage + voltage starting mode, Double-loop starting mode |
Cài đặt thông số |
By keypad |
Đầu ra relay |
2 |
Đầu ra tương tự |
1 |
Phương pháp làm mát |
Natural air circulation |
Kiểu hiển thị |
LCD display |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminal ( for auxiliary and control circuit) |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
-10...40°C |
Độ ẩm môi trường |
95% max. |
Khối lượng tương đối |
20kg |
Chiều rộng tổng thể |
253mm |
Chiều cao tổng thể |
529mm |
Chiều sâu tổng thể |
241mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
GB 14048.6, IEC 60947-4-2 |