Loại |
Capacitor switching |
Số cực |
3P |
Tiếp điểm chính |
3NO |
Tiếp điểm phụ |
2NO, 1NO+1NC, 2NC, 2NO+1NC, 1NO+2NC |
Kích thước |
115AF, 150AF, 170AF, 25AF, 32AF, 43AF, 63AF, 95AF |
Dòng điện (Ie) |
87A, 115A, 130A, 17A, 23A, 29A, 43A, 72.2A |
Công suất ở 415V |
60kVAR, 80kVAR, 90kVAR, 12.5kVAR, 20kVAR, 25kVAR, 33.3kVAR, 50kVAR |
Cuộn dây |
110VAC, 220VAC, 380VAC, 230VAC |
Tần số |
50/60Hz |
Điện áp dây |
AC |
Điện áp |
230VAC, 400VAC, 690VAC |
Đấu nối |
Screws terminals |
Lắp đặt |
DIN rail mounting, Surface mounting (Screw fixing) |
Nhiệt độ môi trường |
-5...40°C |
Chiều rộng tổng thể |
120mm, 47mm, 58mm, 79mm, 87mm |
Chiều cao tổng thể |
155mm, 76mm, 86mm, 129mm |
Chiều sâu tổng thể |
192mm, 124mm, 132mm, 136mm, 150mm, 158mm |
Tiêu chuẩn |
IEC 60947 |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6 |