Category |
Digital module |
Loại mô-đun đầu vào/đầu ra |
Digital input, Digital output, Digital input/output |
Công suất tiêu thụ |
18mA at 5VDC, 26mA at 5VDC, 75mA at 5VDC, 42mA at 5VDC, 76mA at 5VDC, 103mA at 5VDC, 130mA at 5VDC, 49mA at 5VDC, 113mA at 5VDC, 80mA at 5VDC, 160mA at 5VDC |
Số ngõ vào digital |
8, 12, 24 |
Kiểu ngõ vào digital |
Sink/Source |
Điện áp đầu vào |
24VDC |
Số ngõ ra digital |
8, 16, 32 |
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Relay, Sink, Source |
Dòng tải ngõ ra Max |
2A at 250VAC |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting, DIN-rail 35mm |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
Độ ẩm hoạt động môi trường |
10...90% |
Khối lượng tương đối |
200g, 250g, 280g, 300g, 325g, 380g, 320g |
Chiều rộng tổng thể |
66mm, 86mm, 150mm |
Chiều cao tổng thể |
110mm |
Chiều sâu tổng thể |
50mm |
Tiêu chuẩn |
CE, L, N, U |
Phụ kiện mua rời |
DIN track: PFP-100N, DIN track: PFP-100N2, DIN track: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: TH35-7.5AI, DIN-rail: TH35-7.5Fe, End plate : PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07 |
Thiết bị tương thích |
CP1 Series |