FX2N-8EX-ES/UL
|
Input module; Số ngõ vào digital: 8; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
FX2N-16EYR-ES/UL
|
Output module; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
FX2N-8EYR-ES/UL
|
Output module; Số ngõ ra digital: 8; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
FX2N-16EYT-ESS/UL
|
Output module; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Transistor (Source); DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2N-32ER-ES/UL
|
I/O module; Số ngõ vào digital: 16; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2N-32ET
|
I/O module; Số ngõ vào digital: 16; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Transistor; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2N-32ET-ES/UL
|
I/O module; Số ngõ vào digital: 16; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Transistor; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2N-32ET-ESS/UL
|
I/O module; Số ngõ vào digital: 16; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Transistor (Source); DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2N-48ER-DS
|
I/O module; Số ngõ vào digital: 24; Số ngõ ra digital: 24; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2N-16EX
|
Input module; Số ngõ vào digital: 16; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2N-16EX-C
|
Input module; Số ngõ vào digital: 16; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2N-16EX-ES/UL
|
Input module; Số ngõ vào digital: 16; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2N-16EYR
|
Output module; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2N-8EYR
|
Output module; Số ngõ ra digital: 8; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2N-16EYT
|
Output module; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Transistor (Sink); DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX3G-4EX-BD
|
Input module; Số ngõ vào digital: 4; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2N-8ER
|
I/O module; Số ngõ vào digital: 4; Số ngõ ra digital: 4; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2N-48ER
|
I/O module; Số ngõ vào digital: 24; Số ngõ ra digital: 24; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2N-8EX
|
Input module; Số ngõ vào digital: 8; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2N-48ET-DSS
|
I/O module; Số ngõ vào digital: 24; Số ngõ ra digital: 24; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Transistor (Source); DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2NC-16EX-DS
|
Input module; Số ngõ vào digital: 16; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2NC-16EX-T-DS
|
Input module; Số ngõ vào digital: 16; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2NC-16EYR-T-DS
|
Output module; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2NC-16EYT-DSS
|
Output module; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Transistor (Source); DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX3G-2EYT-BD
|
Output module; Số ngõ ra digital: 2; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Transistor (Sink/Source); DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2NC-32EX-DS
|
Input module; Số ngõ vào digital: 32; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2NC-32EYT
|
Output module; Số ngõ ra digital: 32; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Transistor (Sink); DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2NC-32EYT-DSS
|
Output module; Số ngõ ra digital: 32; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Transistor (Source); DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2N-16ER
|
I/O module; Số ngõ vào digital: 8; Số ngõ ra digital: 8; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2N-32ER
|
I/O module; Số ngõ vào digital: 16; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2N-48ER-UA1/UL
|
I/O module; Số ngõ vào digital: 24; Số ngõ ra digital: 24; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2N-8EYT
|
Output module; Số ngõ ra digital: 8; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Transistor (Sink); DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2N-8EYT-ESS/UL
|
Output module; Số ngõ ra digital: 8; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Transistor (Source); DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2NC-16EX
|
Input module; Số ngõ vào digital: 16; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2NC-16EYT
|
Output module; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Transistor (Sink); DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2NC-16EYT-D/UL
|
Output module; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Transistor (Sink); DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2NC-32EX
|
Input module; Số ngõ vào digital: 32; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2N-48ER-ES/UL
|
I/O module; Số ngõ vào digital: 24; Số ngõ ra digital: 24; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2N-48ET-ESS/UL
|
I/O module; Số ngõ vào digital: 24; Số ngõ ra digital: 24; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Transistor (Source); DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FX2N-8ER-ES/UL
|
I/O module; Số ngõ vào digital: 4; Số ngõ ra digital: 4; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|