Loại |
Auxiliary contact blocks for contactor |
Thiết bị tương thích |
Contactors |
Dòng sản phẩm tương thích |
NXB-40 series, NXB-63 series |
Sản phẩm tương thích |
NXB-63 1P C1 6kA, NXB-63 1P C10 6kA, NXB-63 1P C16 6kA, NXB-63 1P C2 6kA, NXB-63 1P C20 6kA, NXB-63 1P C25 6kA, NXB-63 1P C32 6kA, NXB-63 1P C40 6kA, NXB-63 1P C50 6kA, NXB-63 1P C6 6kA, NXB-63 1P C63 6kA, NXB-63 1P D10 6kA, NXB-63 1P D16 6kA, NXB-63 1P D20 6kA, NXB-63 1P D25 6kA, NXB-63 1P D32 6kA, NXB-63 1P D40 6kA, NXB-63 1P D50 6kA, NXB-63 1P D6 6kA, NXB-63 1P D63 6kA, NXB-63 2P B50 6kA, NXB-63 2P C10 6kA, NXB-63 2P C16 6kA, NXB-63 2P C20 6kA, NXB-63 2P C25 6kA, NXB-63 2P C32 6kA, NXB-63 2P C40 6kA, NXB-63 2P C50 6kA, NXB-63 2P C6 6kA, NXB-63 2P C63 6kA, NXB-63 2P D10 6kA, NXB-63 2P D16 6kA, NXB-63 2P D20 6kA, NXB-63 2P D25 6kA, NXB-63 2P D32 6kA, NXB-63 2P D40 6kA, NXB-63 2P D50 6kA, NXB-63 2P D6 6kA, NXB-63 2P D63 6kA, NXB-63 3P B50 6kA, NXB-63 3P C10 6kA, NXB-63 3P C16 6kA, NXB-63 3P C20 6kA, NXB-63 3P C25 6kA, NXB-63 3P C32 6kA, NXB-63 3P C40 6kA, NXB-63 3P C50 6kA, NXB-63 3P C6 6kA, NXB-63 3P C63 6kA, NXB-63 3P D10 6kA, NXB-63 3P D16 6kA, NXB-63 3P D20 6kA, NXB-63 3P D25 6kA, NXB-63 3P D32 6kA, NXB-63 3P D40 6kA, NXB-63 3P D50 6kA, NXB-63 3P D6 6kA, NXB-63 3P D63 6kA, NXB-63 4P C10 6kA, NXB-63 4P C16 6kA, NXB-63 4P C20 6kA, NXB-63 4P C25 6kA, NXB-63 4P C32 6kA, NXB-63 4P C40 6kA, NXB-63 4P C50 6kA, NXB-63 4P C6 6kA, NXB-63 4P C63 6kA, NXB-63 4P D10 6kA, NXB-63 4P D16 6kA, NXB-63 4P D20 6kA, NXB-63 4P D25 6kA, NXB-63 4P D32 6kA, NXB-63 4P D40 6kA, NXB-63 4P D50 6kA, NXB-63 4P D6 6kA, NXB-63 4P D63 6kA, NXB-63H 1P C10 10kA, NXB-63H 1P C16 10kA, NXB-63H 1P C20 10kA, NXB-63H 1P C25 10kA, NXB-63H 1P C32 10kA, NXB-63H 1P C40 10kA, NXB-63H 1P C50 10kA, NXB-63H 1P C6 10kA, NXB-63H 1P C63 10kA, NXB-63H 1P D40 10kA, NXB-63H 2P C10 10kA, NXB-63H 2P C16 10kA, NXB-63H 2P C2 10kA, NXB-63H 2P C20 10kA, NXB-63H 2P C25 10kA, NXB-63H 2P C32 10kA, NXB-63H 2P C40 10kA, NXB-63H 2P C50 10kA, NXB-63H 2P C6 10kA, NXB-63H 2P C63 10kA, NXB-63H 3P C10 10kA, NXB-63H 3P C16 10kA, NXB-63H 3P C2 10kA, NXB-63H 3P C20 10kA, NXB-63H 3P C25 10kA, NXB-63H 3P C32 10kA, NXB-63H 3P C40 10kA, NXB-63H 3P C50 10kA, NXB-63H 3P C6 10kA, NXB-63H 3P C63 10kA, NXB-63H 4P C10 10kA, NXB-63H 4P C16 10kA, NXB-63H 4P C20 10kA, NXB-63H 4P C25 10kA, NXB-63H 4P C32 10kA, NXB-63H 4P C40 10kA, NXB-63H 4P C50 10kA, NXB-63H 4P C6 10kA, NXB-63H 4P C63 10kA |
Cấu hình tiếp điểm |
SPDT |
Công suất chuyển mạch |
3A at 415VAC, 1A at 130VDC, 2A at 48VDC, 6A at 24VDC |
Vị trí lắp |
Left side mounting |
Màu sắc nhận dạng |
White, Blue |
Phương pháp đấu dây |
Screw terminals |
Nhiệt độ môi trường |
-5...40°C |
Cấp bảo vệ |
IP 20 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Chiều rộng tổng thể |
76.7mm |
Chiều cao tổng thể |
79mm |
Chiều sâu tổng thể |
9mm |