Khớp nối nhanh kim loại dùng cho ống kết nối theo hệ mét ren G SMC KQB2 series 

Khớp nối nhanh kim loại dùng cho ống kết nối theo hệ mét ren G SMC KQB2 series
Hãng sản xuất: SMC
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 34

Series: Khớp nối nhanh kim loại dùng cho ống kết nối theo hệ mét ren G SMC KQB2 series

Đặc điểm chung của Khớp nối nhanh kim loại dùng cho ống kết nối theo hệ mét ren G SMC KQB2 series

Khớp nối nhanh kim loại dùng cho ống kết nối theo hệ mét ren G SMC dòng KQB2:
- Nhỏ gọn và nhẹ
- Nhiệt độ môi chất: −5 đến 150 ℃
- Các bộ phận bằng đồng thau: Mạ niken không điện
- Không cần tra dầu mỡ

Thông số kỹ thuật chung của Khớp nối nhanh kim loại dùng cho ống kết nối theo hệ mét ren G SMC KQB2 series

Loại

One-touch couplings

Hình dạng

Male connector, Hexagon socket head male connector, Male elbow, Male branch tee, Bulkhead connector, Extended male elbow, Female connector

Cổng A (đường kính bên ngoài)

4mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 16mm

Cổng B (cỡ ren đầu nối)

1/8", 1/4", 3/8", 1/2"

Cổng B (loại ren đầu nối)

G

Chất liệu thân

Brass (C3604), Stainless steel (SUS316)

Xử lý bề mặt

Electroless nickel plating, No plating

Chất liệu ren

Brass

Sử dụng cho loại chất liệu ống

Fluoropolymer (FEP), Nylon, Perfluoroalkoxy alkane (PFA), Polyolefin, Polyurethane, Soft nylon

Chất liệu O-ring

Fluoroelastomer (FKM)

Chất liệu vòng xả

Stainless steel (SUS304)

Hình dạng nút xả

Round type

Ren kết nối vách ngăn

M10x1, M14x1, M15x1, M20x1, M27x1

Môi chất

Air, Water, Steam

Nhiệt độ môi chất (Không đóng băng)

-5...150°C

Dải áp suất hoạt động

-100kPa...1MPa

Áp suất chịu đựng

3Mpa

Nhiệt độ môi trường (Không đóng băng)

-5...150°C

Khối lượng tương đối

9.2g, 23.6g, 8.9g, 21.6g, 38.3g, 13.2g, 19.1g, 35.2g, 19.9g, 24.8g, 30.9g, 64.4g, 26.3g, 25.5g, 58g, 44.5g, 43g, 13.5g, 12.1g, 12.5g, 20.1g, 31.1g, 18.5g, 20.4g, 31.2g, 45.3g, 27.4g, 42.6g, 41g, 42.9g, 15.6g, 33g, 17.2g, 34.6g, 54.5g, 20.2g, 36g, 55.6g, 25.7g, 38.2g, 56.2g, 97.9g, 41.9g, 54.3g, 94.6g, 64.7g, 95.7g, 17.5g, 34.9g, 21g, 38g, 57.9g, 25.6g, 41.2g, 60.8g, 34g, 46g, 64g, 105.8g, 53g, 105g, 82.2g, 112.1g, 25.1g, 36.9g, 26.8g, 42.7g, 62g, 30.4g, 43.9g, 66.2g, 46.8g, 65.4g, 119.2g, 91.9g, 118.2g, 128.7g, 34.5g, 70.6g, 36.1g, 72.2g, 106.7g, 41.3g, 76.7g, 112.9g, 84.8g, 116.6g, 196.6g, 88.7g, 111.6g, 193.8g, 133.6g, 201.6g, 32g, 22.6g, 51.1g, 36.3g, 53.8g, 39.9g, 57.7g, 41.8g, 59.7g, 81.6g, 66.6g, 89.1g

Chiều rộng tổng thể

14mm, 19mm, 22mm, 17mm, 27mm, 24mm, 21.4mm, 23.9mm, 22.9mm, 25.4mm, 26.9mm, 25.6mm, 28.6mm, 30.1mm, 30.5mm, 32mm, 34.5mm, 32.1mm, 34.6mm, 37.1mm, 37.3mm, 40.8mm, 28.8mm, 31.8mm, 37.2mm, 38.2mm, 40mm, 42mm, 45.2mm, 47.2mm, 52.6mm, 54.6mm, 21mm, 30mm

Chiều cao tổng thể

14mm, 19mm, 22mm, 17mm, 27mm, 24mm, 23.45mm, 26.85mm, 25.7mm, 29.1mm, 31.6mm, 28.15mm, 31.55mm, 34.05mm, 31mm, 34.4mm, 36.9mm, 40.9mm, 36.55mm, 38.95mm, 42.95mm, 44.7mm, 48.7mm, 21mm, 30mm, 39.85mm, 43.25mm, 42.1mm, 45.5mm, 48mm, 46.85mm, 50.25mm, 52.75mm, 58.1mm, 58.5mm, 62.5mm, 60.25mm, 62.65mm, 66.65mm, 74.3mm, 78.3mm

Chiều sâu tổng thể

16.6mm, 20.6mm, 17.6mm, 20.5mm, 23.4mm, 23.9mm, 21.2mm, 24mm, 25.1mm, 24.9mm, 23.3mm, 27.7mm, 23.5mm, 27.9mm, 31.3mm, 27.3mm, 14mm, 19mm, 22mm, 27mm, 27.1mm, 32.7mm, 25.5mm, 33.5mm, 35mm, 27.6mm, 34.5mm, 36mm, 35.6mm, 35.9mm, 42.2mm, 37.2mm, 43.1mm, 9.8mm, 25mm, 30.6mm, 31.1mm, 32.6mm, 33.2mm, 34.6mm, 34.9mm, 41.8mm

Đường kính tổng thể

14mm, 18mm, 22mm, 17mm, 27mm, 19mm, 24.6mm

Chiều dài tổng thể

20.4mm, 20.6mm, 23.9mm, 22.9mm, 23.1mm, 25.1mm, 24.9mm, 24mm, 27.7mm, 31.3mm, 27.8mm

Tiêu chuẩn

RoHS

Tài liệu Khớp nối nhanh kim loại dùng cho ống kết nối theo hệ mét ren G SMC KQB2 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 1 -  Đã truy cập: 126.662.797
Chat hỗ trợ