| 
                                                 Loại  | 
                                                
                                                 One-touch couplings  | 
                                            
| 
                                                 Hình dạng  | 
                                                
                                                 Male connector  | 
                                            
| 
                                                 Cổng A (đường kính bên ngoài)  | 
                                                
                                                 4mm  | 
                                            
| 
                                                 Cổng B (đường kính bên ngoài)  | 
                                                
                                                 1/8"  | 
                                            
| 
                                                 Cổng B (loại ren đầu nối)  | 
                                                
                                                 R  | 
                                            
| 
                                                 Chất liệu thân  | 
                                                
                                                 Polypropylene (PP)  | 
                                            
| 
                                                 Chất liệu ren  | 
                                                
                                                 Polyoxymethylene (POM)  | 
                                            
| 
                                                 Môi chất  | 
                                                
                                                 Air, Water, Deionized water (pure water), Nitrogen gas  | 
                                            
| 
                                                 Sử dụng cho loại chất liệu ống  | 
                                                
                                                 Perfluoroalkoxy alkane (PFA), Polyolefin, Soft fluoropolymer, Soft polyurethane, Polyurethane  | 
                                            
| 
                                                 Xử lý bề mặt  | 
                                                
                                                 No plating  | 
                                            
| 
                                                 Chất liệu O-ring  | 
                                                
                                                 Rthylene propylene diene monomer rubber (EPDM)  | 
                                            
| 
                                                 Chất liệu vòng xả  | 
                                                
                                                 Polypropylene  | 
                                            
| 
                                                 Hình dạng nút xả  | 
                                                
                                                 Round type  | 
                                            
| 
                                                 Nhiệt độ môi chất (Không đóng băng)  | 
                                                
                                                 -20...80°C  | 
                                            
| 
                                                 Dải áp suất hoạt động  | 
                                                
                                                 -100kPa...1MPa  | 
                                            
| 
                                                 Áp suất chịu đựng  | 
                                                
                                                 3Mpa  | 
                                            
| 
                                                 Môi trường hoạt động  | 
                                                
                                                 Standard  | 
                                            
| 
                                                 Nhiệt độ môi trường (Không đóng băng)  | 
                                                
                                                 -20...80°C  | 
                                            
| 
                                                 Khối lượng tương đối  | 
                                                
                                                 3g  | 
                                            
| 
                                                 Đường kính tổng thể  | 
                                                
                                                 12mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều dài tổng thể  | 
                                                
                                                 24.4mm  | 
                                            
| 
                                                 Tiêu chuẩn áp dụng  | 
                                                
                                                 RoHS  |