Loại |
Lineman pliers |
Bộ/ Đơn chiếc |
Individual |
Cỡ/ Chiều dài tổng thể |
225 mm |
Kiểu mở hàm |
Manual |
Kiểu kẹp |
Cushion |
Loại hàm |
Cutting blade, Flat jaw |
Kết cấu hàm |
Serrated |
Độ dài hàm |
35 mm |
Độ dài răng cưa |
14 mm |
Độ dày mũi |
7 mm |
Rộng mũi |
13.5 mm |
Khả năng cắt dây |
Copper wire, Piano wire, Steel wire, VA/VFF wire |
Chiều dài lưỡi |
21 mm |
Khả năng cắt dây thép |
D3.6 mm |
Khả năng cắt dây đồng |
D4.0 mm |
Khả năng cắt nhựa |
Not announced |
Lỗ dây an toàn |
Drop prevention, Electrical insulating |
Chức năng |
Clamping, Crimping, Cutting, Gripping |
Loại vỏ bọc |
Not equipped |
Khối lượng tương đối |
400 g |
Chiều rộng |
55 mm |
Chiều dài |
230 mm |
Chiều sâu |
13.5 mm |
Tiêu chuẩn áp dụng |
RoHS |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Not equipped |