Loại |
Circular saw blades |
Đơn chiếc/Bộ |
Individual |
Sử dụng trên vật liệu |
Metal |
Sử dụng cho loại máy |
Hand-held circular saws |
Đường kính ngoài |
136mm, 5-23/64" |
Lỗ trục |
20mm |
Chiều rộng cắt |
1.1mm |
Số răng |
30 |
Góc móc (của lưỡi cưa) |
0° |
Ứng dụng cắt |
Dry |
Vật liệu thân |
Steel |
Đường kính tổng thể |
136mm, 5-23/64" |
Chiều dày tổng thể (vật thể hình trụ) |
1.1mm |