Loại |
Circular saw blades |
Đơn chiếc/Bộ |
Individual |
Sử dụng trên vật liệu |
Ceramic |
Sử dụng cho loại máy |
Hand-held circular saws |
Đường kính ngoài |
180mm |
Lỗ trục |
25.4mm |
Kiểu lưỡi |
Continuous |
Độ dầy răng cắt |
2.2mm |
Ứng dụng cắt |
Wet |
Đường kính tổng |
180mm |
Chiều dày tổng |
2.2mm |