Loại |
Circular saw blades |
Đơn chiếc/Bộ |
Individual |
Sử dụng trên vật liệu |
Aggregate block, French tile, Porcelain tile, Tiles, Ceramic, Marmoglass |
Sử dụng cho loại máy |
Hand-held circular saws |
Đường kính ngoài |
105mm, 125mm, 110mm, 180mm |
Lỗ trục |
22.23mm, 20mm, 25mm, 25.4mm |
Kiểu lưỡi |
Continuous |
Độ dầy răng cắt |
1.4mm, 1.3mm, 1.6mm, 1.5mm, 1.85mm, 1.8mm, 2.2mm, 1.7mm |
Ứng dụng cắt |
Dry, Wet |
Đường kính tổng |
105mm, 125mm, 110mm, 180mm |
Chiều dày tổng |
1.4mm, 1.3mm, 1.6mm, 1.5mm, 1.85mm, 1.8mm, 2.2mm, 1.7mm |